🌟 블루칼라 (blue-collar)
Danh từ
🌷 ㅂㄹㅋㄹ: Initial sound 블루칼라
-
ㅂㄹㅋㄹ (
블루칼라
)
: 공장에서 일하는 사람들이 푸른 작업복을 입는 것에서 온 말로, 생산 분야의 직업을 가진 노동자.
Danh từ
🌏 CÔNG NHÂN, NGƯỜI LÀM Ở NHÀ MÁY: Người lao động ở lĩnh vực sản xuất, là từ có nguồn gốc từ việc những người làm trong công xưởng mặc đồ làm việc màu xanh.
• Khí hậu (53) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tìm đường (20) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả tính cách (365) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Du lịch (98) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả trang phục (110) • Luật (42) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chế độ xã hội (81) • Lịch sử (92) • Giải thích món ăn (119) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chính trị (149) • Gọi món (132) • Triết học, luân lí (86) • Cảm ơn (8) • Việc nhà (48) • Vấn đề xã hội (67) • Mối quan hệ con người (255)