🌟 확고부동하다 (確固不動 하다)

Tính từ  

1. 확실하고 굳세어 흔들림이 없다.

1. VỮNG CHẮC, KIÊN ĐỊNH, KIÊN QUYẾT: Chắc chắn, vững vàng và không dao động.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 확고부동한 결심.
    A firm resolution.
  • Google translate 확고부동한 사실.
    Steady facts.
  • Google translate 확고부동한 신념.
    A firm conviction.
  • Google translate 확고부동한 위치.
    Steady position.
  • Google translate 확고부동한 의사.
    A firm doctor.
  • Google translate 확고부동하게 자리를 잡다.
    Hold firm.
  • Google translate 의지가 확고부동하다.
    Consistent will.
  • Google translate 입장이 확고부동하다.
    Stiff in position.
  • Google translate 우리 회사는 업계에서 영업 실적이 십 년째 확고부동한 일 위를 유지하고 있다.
    Our company has maintained a firm position in the industry for ten years.
  • Google translate 식당은 신선한 재료로 음식을 만든다는 원칙을 확고부동하게 지키고 있었다.
    The restaurant was firmly committed to the principle of making food out of fresh ingredients.
  • Google translate 저희 집안 형편이 어렵지만 끝까지 공부를 포기하지 않겠습니다.
    My family is in a difficult situation, but i will not give up studying until the end.
    Google translate 배우려는 의지가 확고부동하니 아주 기특하구나.
    I'm very proud of you for your firm determination to learn.

확고부동하다: firm; solid; determined; unshakable,かくたる【確たる】。かっこたる【確固たる】。おしもされもせぬ【押しも押されもせぬ】,ferme, solide, déterminé, assuré,firme, resoluto, inquebrantable,ثابت,хатуу чанд, бат бөх, хөдлөшгүй,vững chắc, kiên định, kiên quyết,แน่นอน, มั่นคง, แข็งแกร่ง, หนักแน่น,tegas, teguh, tetap,непоколебимый; незыблемый; неизменный,稳固不动,坚定不移,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 확고부동하다 (확꼬부동하다) 확고부동한 (확꼬부동한) 확고부동하여 (확꼬부동하여) 확고부동해 (확꼬부동해) 확고부동하니 (확꼬부동하니) 확고부동합니다 (확꼬부동함니다)
📚 Từ phái sinh: 확고부동(確固不動): 확실하고 굳세어 흔들림이 없음.

💕Start 확고부동하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nói về lỗi lầm (28) Sức khỏe (155) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (255) Thể thao (88) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tâm lí (191) Ngôn ngữ (160) Luật (42) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thời gian (82) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khí hậu (53) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (76) Vấn đề môi trường (226) Chính trị (149) Sinh hoạt công sở (197) Việc nhà (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả vị trí (70) Giáo dục (151)