🌟 확고하다 (確固 하다)

  Tính từ  

1. 태도나 상황 등이 확실하고 굳세다.

1. VỮNG CHẮC, VỮNG BỀN: Thái độ hay tình huống... chắc chắn và mạnh mẽ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 확고한 결심.
    A firm resolution.
  • Google translate 확고한 신념.
    A firm belief.
  • Google translate 확고한 위치.
    A firm position.
  • Google translate 확고한 의사.
    A firm doctor.
  • Google translate 확고하게 다지다.
    Hardens firmly.
  • Google translate 기반이 확고하다.
    The foundation is firm.
  • Google translate 의지가 확고하다.
    Have a firm will.
  • Google translate 그는 의사로서 소중한 생명을 살려야 한다는 확고한 신념을 가지고 환자를 돌보았다.
    He cared for the patient with a firm belief that as a doctor he should save his precious life.
  • Google translate 나의 결심은 아주 확고해서 어떠한 반대에도 흔들리지 않았다.
    My resolve was so firm that i was not swayed by any opposition.
  • Google translate 언제부터 배우가 되기를 꿈꾸셨나요?
    Since when did you dream of becoming an actor?
    Google translate 아주 어렸을 때부터 연기를 하고 싶다는 의지가 확고했어요.
    I've been determined to act since i was very young.

확고하다: firm; solid,かくたる【確たる】。かっこたる【確固たる】,ferme, solide, déterminé, assuré,firme, resoluto,يثبُت,хатуу чанд, бат, хөдлөшгүй,vững chắc, vững bền,แน่นอน, มั่นคง, แน่วแน่, เข้มแข็ง,tegas, jelas, teguh, penuh tekad,непоколебимый; незыблемый; неизменный,确切,坚定,确凿,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 확고하다 (확꼬하다) 확고한 (확꼬한) 확고하여 (확꼬하여) 확고해 (확꼬해) 확고하니 (확꼬하니) 확고합니다 (확꼬함니다)
📚 thể loại: Thái độ  


🗣️ 확고하다 (確固 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 확고하다 (確固 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Chào hỏi (17) Chế độ xã hội (81) Giáo dục (151) Diễn tả tính cách (365) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng tiệm thuốc (10) So sánh văn hóa (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Triết học, luân lí (86) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình (57) Ngôn luận (36) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thông tin địa lí (138) Thể thao (88)