🌟 확고하다 (確固 하다)

  Tính từ  

1. 태도나 상황 등이 확실하고 굳세다.

1. VỮNG CHẮC, VỮNG BỀN: Thái độ hay tình huống... chắc chắn và mạnh mẽ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 확고한 결심.
    A firm resolution.
  • 확고한 신념.
    A firm belief.
  • 확고한 위치.
    A firm position.
  • 확고한 의사.
    A firm doctor.
  • 확고하게 다지다.
    Hardens firmly.
  • 기반이 확고하다.
    The foundation is firm.
  • 의지가 확고하다.
    Have a firm will.
  • 그는 의사로서 소중한 생명을 살려야 한다는 확고한 신념을 가지고 환자를 돌보았다.
    He cared for the patient with a firm belief that as a doctor he should save his precious life.
  • 나의 결심은 아주 확고해서 어떠한 반대에도 흔들리지 않았다.
    My resolve was so firm that i was not swayed by any opposition.
  • 언제부터 배우가 되기를 꿈꾸셨나요?
    Since when did you dream of becoming an actor?
    아주 어렸을 때부터 연기를 하고 싶다는 의지가 확고했어요.
    I've been determined to act since i was very young.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 확고하다 (확꼬하다) 확고한 (확꼬한) 확고하여 (확꼬하여) 확고해 (확꼬해) 확고하니 (확꼬하니) 확고합니다 (확꼬함니다)
📚 thể loại: Thái độ  


🗣️ 확고하다 (確固 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 확고하다 (確固 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt công sở (197) Khí hậu (53) Chế độ xã hội (81) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình (57) Khoa học và kĩ thuật (91) Du lịch (98) Luật (42) Đời sống học đường (208) Cách nói thứ trong tuần (13) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn luận (36) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tâm lí (191) Kiến trúc, xây dựng (43) Thể thao (88) Sở thích (103) Tình yêu và hôn nhân (28) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thời gian (82) Gọi món (132)