🌟 확고하다 (確固 하다)
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 확고하다 (
확꼬하다
) • 확고한 (확꼬한
) • 확고하여 (확꼬하여
) 확고해 (확꼬해
) • 확고하니 (확꼬하니
) • 확고합니다 (확꼬함니다
)
📚 thể loại: Thái độ
🗣️ 확고하다 (確固 하다) @ Giải nghĩa
- 견고하다 (堅固하다) : 흔들림이 없이 굳세고 확고하다.
- 결연하다 (決然하다) : 마음가짐과 태도가 매우 확고하다.
🗣️ 확고하다 (確固 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 위치가 확고하다. [위치 (位置)]
- 직업관이 확고하다. [직업관 (職業觀)]
- 인식이 확고하다. [인식 (認識)]
- 관념이 확고하다. [관념 (觀念)]
🌷 ㅎㄱㅎㄷ: Initial sound 확고하다
-
ㅎㄱㅎㄷ (
한가하다
)
: 바쁘지 않고 여유가 있다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 NHÀN RỖI, NHÀN NHÃ: Không bận rộn mà thư thả. -
ㅎㄱㅎㄷ (
희귀하다
)
: 많이 없거나 쉽게 만날수 없어서 매우 특이하거나 귀하다.
☆
Tính từ
🌏 QUÝ HIẾM: Không có nhiều hoặc không thể bắt gặp dễ dàng nên rất đặc biệt hay quý. -
ㅎㄱㅎㄷ (
확고하다
)
: 태도나 상황 등이 확실하고 굳세다.
☆
Tính từ
🌏 VỮNG CHẮC, VỮNG BỀN: Thái độ hay tình huống... chắc chắn và mạnh mẽ.
• Thông tin địa lí (138) • Ngôn ngữ (160) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt công sở (197) • Khí hậu (53) • Chế độ xã hội (81) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sự kiện gia đình (57) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Du lịch (98) • Luật (42) • Đời sống học đường (208) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Ngôn luận (36) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tâm lí (191) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thể thao (88) • Sở thích (103) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giáo dục (151) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Cách nói thời gian (82) • Gọi món (132)