🌟 환락하다 (歡樂 하다)

Động từ  

1. 매우 기뻐하고 즐거워하다.

1. HOAN LẠC, VUI THÚ, KHOÁI LẠC: Thấy rất mừng và vui.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 환락하는 삶.
    A life of pleasure.
  • Google translate 환락하는 생활.
    A life of pleasure.
  • Google translate 술과 도박에 빠져 환락하던 민준이는 폐인이 되었다.
    Min-joon, who was indulged in drinking and gambling, became a nuisance.
  • Google translate 승규는 하고 싶은 일을 마음껏 하며 환락하는 삶을 살았다.
    Seung-gyu lived a life of pleasure doing what he wanted to do.
  • Google translate 지수가 안 보이던데 무슨 일 있대?
    I don't see jisoo. what's wrong?
    Google translate 술만 마시고 매일 환락하며 지내다 보니 병에 걸렸대.
    I've been drinking and enjoying myself every day, and i've been sick.

환락하다: seek pleasure; entertain oneself,かんらくする【歓楽する】,se divertir,buscar el placer, entretenerse,يبتهج صاخبا,зугаатай байх, цэнгэлтэй байх,hoan lạc, vui thú, khoái lạc,รื่นเริง, บันเทิง,bersenang-senang, menjalani kesenangan, menjalani kenikmatan,радоваться; веселиться; развлекаться,欢乐,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 환락하다 (활라카다)
📚 Từ phái sinh: 환락(歡樂): 매우 기뻐하고 즐거워함. 또는 매우 기쁘고 즐거운 것.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi điện thoại (15) Thông tin địa lí (138) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Đời sống học đường (208) Giáo dục (151) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Triết học, luân lí (86) Văn hóa ẩm thực (104) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả trang phục (110) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xem phim (105) Du lịch (98) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thời gian (82) Lịch sử (92)