🌟 확실성 (確實性)

Danh từ  

1. 틀림없이 그러한 성질.

1. TÍNH XÁC THỰC, TÍNH CHẮC CHẮN: Tính chất chắc chắn như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 확실성이 떨어지다.
    Lack certainty.
  • Google translate 확실성이 높다.
    High certainty.
  • Google translate 확실성이 있다.
    There is certainty.
  • Google translate 확실성을 담보하다.
    Ensure certainty.
  • Google translate 확실성을 보장하다.
    Assure certainty.
  • Google translate 확실성을 추구하다.
    Pursue certainty.
  • Google translate 이 시장에서 판매되는 브랜드 제품은 진품이라는 확실성이 떨어진다.
    The brand products sold in this market are less certain to be genuine.
  • Google translate 나는 수익이 낮더라도 원금을 돌려 받을 수 있는 확실성이 높은 곳에 투자한다.
    I invest in a place of high certainty where i can get my principal back, even if my profits are low.
  • Google translate 해외에서 산 물건을 국내 매장에서 교환하거나 환불해 주나요?
    Do you exchange or refund items purchased overseas at domestic stores?
    Google translate 국내에 유통되는 제품이 아닌 경우 확실성을 보장하기 어렵습니다.
    It's hard to guarantee certainty if it's not distributed domestically.

확실성: certainty; sureness,かくじつせい【確実性】,certitude, assurance,certeza, seguridad,تأكيد,баттай шинж, лавтай байдал, гарцаагүй байдал,tính xác thực, tính chắc chắn,ความแน่นอน, ความแน่ชัด, คุณสมบัติแน่นอน, คุณสมบัติแน่ชัด,kepastian, validitas,достоверность,确实性,确定性,确切性,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 확실성 (확씰썽)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Khí hậu (53) Vấn đề xã hội (67) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (52) Triết học, luân lí (86) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (52) Yêu đương và kết hôn (19) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tôn giáo (43) Luật (42) Nói về lỗi lầm (28) Xin lỗi (7) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chế độ xã hội (81) Chào hỏi (17) Thời tiết và mùa (101) Tâm lí (191) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (76) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn ngữ (160)