🌟 확실성 (確實性)

Danh từ  

1. 틀림없이 그러한 성질.

1. TÍNH XÁC THỰC, TÍNH CHẮC CHẮN: Tính chất chắc chắn như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 확실성이 떨어지다.
    Lack certainty.
  • 확실성이 높다.
    High certainty.
  • 확실성이 있다.
    There is certainty.
  • 확실성을 담보하다.
    Ensure certainty.
  • 확실성을 보장하다.
    Assure certainty.
  • 확실성을 추구하다.
    Pursue certainty.
  • 이 시장에서 판매되는 브랜드 제품은 진품이라는 확실성이 떨어진다.
    The brand products sold in this market are less certain to be genuine.
  • 나는 수익이 낮더라도 원금을 돌려 받을 수 있는 확실성이 높은 곳에 투자한다.
    I invest in a place of high certainty where i can get my principal back, even if my profits are low.
  • 해외에서 산 물건을 국내 매장에서 교환하거나 환불해 주나요?
    Do you exchange or refund items purchased overseas at domestic stores?
    국내에 유통되는 제품이 아닌 경우 확실성을 보장하기 어렵습니다.
    It's hard to guarantee certainty if it's not distributed domestically.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 확실성 (확씰썽)

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Hẹn (4) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề xã hội (67) Giáo dục (151) Cảm ơn (8) Diễn tả tính cách (365) Thể thao (88) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tâm lí (191) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (119) Ngôn ngữ (160) Luật (42) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thời tiết và mùa (101) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tìm đường (20) Sức khỏe (155) Triết học, luân lí (86) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khí hậu (53) Đời sống học đường (208)