🌟 표 (標)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 표 (
표
)
📚 Từ phái sinh: • 표하다: 태도나 의견 따위를 나타내다., 표지로 삼기 위하여 표를 남기다.📚 Annotation: 일부 명사 뒤에 붙여 쓴다.
🌷 ㅍ: Initial sound 표
-
ㅍ (
팔
)
: 칠에 일을 더한 수.
☆☆☆
Số từ
🌏 TÁM: Số cộng thêm một vào bảy. -
ㅍ (
팔
)
: 여덟의.
☆☆☆
Định từ
🌏 TÁM: Thuộc tám. -
ㅍ (
표
)
: 어떤 권리가 있음을 증명하는 쪽지.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VÉ, TẤM VÉ: Mẩu giấy chứng minh là có quyền lợi nào đó. -
ㅍ (
푹
)
: 잠이 깊이 들거나 피곤한 몸을 충분히 편하게 쉬는 모양.
☆☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NGON LÀNH: Hình ảnh ngủ say hoặc làm cho cơ thể mệt mỏi được nghỉ ngơi một cách đủ thoải mái. -
ㅍ (
피
)
: 사람이나 동물의 몸 안의 혈관을 돌며 산소와 영양분을 공급하고, 노폐물을 운반하는 붉은색의 액체.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÁU, HUYẾT: Thể lỏng có màu đỏ, tuần hoàn huyết quản để cung cấp ôxi và chất dinh dưỡng trong cơ thể con người hay động vật và đào thải các chất cặn bã. -
ㅍ (
팔
)
: 어깨에서 손목까지의 신체 부위.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CÁNH TAY: Phần cơ thể từ vai đến cổ tay. -
ㅍ (
표
)
: 어떤 내용을 일정한 형식과 순서에 따라 보기 좋게 나타낸 것.
☆☆
Danh từ
🌏 BẢNG, BẢNG BIỂU: Cái thể hiện rõ nội dung nào đó theo tuần tự và hình thức nhất định. -
ㅍ (
풀
)
: 줄기가 연하고, 대개 한 해를 지내면 죽는 식물.
☆☆
Danh từ
🌏 CỎ: Thực vật có thân mềm, thường chỉ sống một năm là chết. -
ㅍ (
평
)
: 좋고 나쁨, 잘하고 못함, 옳고 그름 등을 평가함. 또는 그런 말.
☆☆
Danh từ
🌏 BÌNH, SỰ BÌNH PHẨM; LỜI BÌNH: Việc đánh giá tốt xấu, giỏi kém, đúng sai… Hoặc lời như vậy. -
ㅍ (
파
)
: 잎은 둥근기둥 모양으로 속이 비고 끝이 뾰족하게 길며, 독특한 냄새와 맛이 있어 양념으로 자주 쓰이는 채소.
☆☆
Danh từ
🌏 HÀNH: Thực vật được dùng thường xuyên làm gia vị có vị và mùi độc đáo, lá hình ống tròn, bên trong rỗng và phía cuối nhọn dài. -
ㅍ (
풀
)
: 쌀이나 밀가루 등에서 빼낸, 천이나 옷 등을 빳빳하게 만들거나 무엇을 붙일 때 쓰는 끈끈한 물질.
☆☆
Danh từ
🌏 HỒ, BỘT, KEO: Chất dính làm từ gạo hay bột mì, dùng khi rán cái gì đó hoặc làm cho vải vóc hoặc quần áo trở nên thẳng cứng. -
ㅍ (
편
)
: 무엇이 나아가거나 향하는 방향.
☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 BÊN, PHÍA: Phương hướng mà cái gì đó tiến lên hay hướng tới. -
ㅍ (
팬
)
: 운동 경기나 특정 예술 장르, 또는 운동선수나 배우, 가수 등을 열광적으로 좋아하는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 FAN HÂM MỘ, NGƯỜI HÂM MỘ,: Người thích một cách cuồng nhiệt trận đấu thể thao hay tác phẩm nghệ thuật đặc thù hoặc vận động viên thể thao, diễn viên, ca sỹ v.v ... -
ㅍ (
품
)
: 윗옷의 겨드랑이 밑의 가슴과 등을 두르는 부분의 넓이.
☆☆
Danh từ
🌏 VÒNG NGỰC: Độ rộng của bộ phận vòng quanh lưng và ngực dưới nách áo. -
ㅍ (
퍽
)
: 보통 정도를 훨씬 넘게.
☆☆
Phó từ
🌏 HẲN: Một cách vượt trội hơn so với mức độ bình thường.
• Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nghệ thuật (23) • Luật (42) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Ngôn ngữ (160) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Xin lỗi (7) • Tâm lí (191) • Triết học, luân lí (86) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Mua sắm (99) • Lịch sử (92) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Du lịch (98) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chính trị (149) • Văn hóa đại chúng (52)