🌟 화장 (化粧)

☆☆   Danh từ  

1. 화장품을 바르거나 문질러 얼굴을 예쁘게 꾸밈.

1. SỰ HOÁ TRANG, SỰ TRANG ĐIỂM: Việc bôi hoặc phết mĩ phẩm để làm đẹp cho khuôn mặt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 진한 화장.
    Dark make-up.
  • Google translate 화장 기술.
    Makeup technique.
  • Google translate 화장이 두껍다.
    Thick make-up.
  • Google translate 화장이 짙다.
    The make-up is thick.
  • Google translate 화장을 고치다.
    Fix makeup.
  • Google translate 화장을 지우다.
    Remove makeup.
  • Google translate 지수는 얼굴에 화장만 하면 다른 사람처럼 변했다.
    Jisoo turned into another person when she put makeup on her face.
  • Google translate 여자는 땀을 흘려 메이크업이 지워지자 화장을 다시 고쳤다.
    When the woman sweated and her make-up was removed, she fixed her make-.
  • Google translate 유민이는 너무 피곤하여서 화장을 지우지 않고 그대로 잠이 들었다.
    Yu-min was so tired that she fell asleep without removing her makeup.
  • Google translate 오늘따라 엄청 예뻐 보이네요?
    You look so pretty today.
    Google translate 정말요? 평소에는 화장을 잘 안 하다가 오늘은 특별히 신경 써 봤어요.
    Really? i don't usually wear makeup, but i paid special attention today.
Từ đồng nghĩa 단장(丹粧): 얼굴이나 머리, 옷차림 등을 예쁘게 꾸밈., 건물이나 시설 등을 손질하여 …

화장: make-up; putting on cosmetics,けしょう【化粧】,maquillage,maquillaje,تجميل,будаг шунх, нүүрний будаг, будах, шунхдах, нүүрээ будах,sự hoá trang, sự trang điểm,การแต่งหน้า,dandan,косметика,化妆,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 화장 (화장)
📚 Từ phái sinh: 화장하다(化粧하다): 화장품을 바르거나 문질러 얼굴을 예쁘게 꾸미다.
📚 thể loại: Hành vi làm đẹp   Xem phim  


🗣️ 화장 (化粧) @ Giải nghĩa

🗣️ 화장 (化粧) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thời tiết và mùa (101) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thời gian (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Tìm đường (20) Kinh tế-kinh doanh (273) Hẹn (4) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề xã hội (67) Sở thích (103) Nghệ thuật (23) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả vị trí (70) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt công sở (197) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (119)