🌟 화집 (畫集)

Danh từ  

1. 그림을 모아 엮은 책.

1. TẬP TRANH: Sách tập hợp những bức tranh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 화집이 나오다.
    There's a book of paintings.
  • Google translate 화집을 내다.
    Publish a collection of paintings.
  • Google translate 화집을 뒤적이다.
    Browse through a collection of paintings.
  • Google translate 화집을 만들다.
    Make a collection of paintings.
  • Google translate 화집을 출판하다.
    Publish a collection of paintings.
  • Google translate 화집에 실리다.
    Be published in a collection of paintings.
  • Google translate 화집으로 엮다.
    Weave into a collection of paintings.
  • Google translate 화가는 그동안 그린 그림을 엮어 화집으로 출판하였다.
    The artist has compiled the paintings and published them as a collection of paintings.
  • Google translate 민준이는 좋아하는 화가의 유명 작품 화집을 구입하여 소장하였다.
    Minjun purchased and owned a collection of famous paintings by his favorite artist.
  • Google translate 도서관에서 무슨 책을 빌렸어?
    What book did you borrow from the library?
    Google translate 20세기 주요 화가들의 그림을 모은 화집을 빌렸어.
    Borrowed a collection of paintings from the 20th century's leading painters.

화집: art book; book of paintings,がしゅう【画集】,album, collection,libro de pinturas, libro de arte,ألبوم,уран зургийн цомог,tập tranh,หนังสือรวมภาพ, หนังสือรวมภาพวาดเขียน,buku kumpulan lukisan,,画集,画册,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 화집 (화ː집) 화집이 (화ː지비) 화집도 (화ː집또) 화집만 (화ː짐만)

🗣️ 화집 (畫集) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Triết học, luân lí (86) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chính trị (149) Sự kiện gia đình (57) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả vị trí (70) Luật (42) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn luận (36) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi điện thoại (15) Lịch sử (92) Chào hỏi (17) Dáng vẻ bề ngoài (121) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (76) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt công sở (197) Thông tin địa lí (138)