🌟 허무적 (虛無的)

Danh từ  

1. 인생이나 세상일을 허무한 것이라고 생각하는 경향이 있는 것.

1. TÍNH HƯ ẢO, TÍNH PHÙ PHIẾM: Việc có khuynh hướng suy nghĩ sự đời hoặc cuộc đời là cái hư vô.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 허무적인 사상.
    Impossible ideas.
  • Google translate 허무적인 삶.
    A vain life.
  • Google translate 허무적으로 말하다.
    Speak in vain.
  • Google translate 허무적으로 살다.
    Live in vain.
  • Google translate 허무적으로 생각하다.
    To think in vain.
  • Google translate 허무적으로 이야기하다.
    Speak in vain.
  • Google translate 김 사장은 사업 실패 후 삶의 의욕도 없이 허무적인 하루하루를 살았다.
    After his business failure, kim lived a vain day without the will to live.
  • Google translate 그는 종종 어둡고 허무적인 음악을 들으며 우울과 좌절에 관한 이야기를 하곤 했다.
    He would often talk about depression and frustration, listening to dark and futile music.
  • Google translate 뉴스 들었어? 비행기 추락 사고로 많은 사람들이 죽었대.
    Did you hear the news? many people died in the plane crash.
    Google translate 나는 이런 소식을 들을 때마다 인생이 참 허무적으로 느껴져.
    Every time i hear news like this, life feels so futile.

허무적: being futile,きょむてき【虚無的】,(n.) nihiliste,sentimiento vacío,العدمية ، لا شيئية,хий хоосон, утга учиргүй,tính hư ảo, tính phù phiếm,ที่ว่างเปล่า, ที่สูญค่า, ที่ไร้ประโยชน์,hampa, sepi, sia-sia, sedih, melankolis, muram,нигилистический,虚无的,空虚的,虚幻的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 허무적 (허무적)
📚 Từ phái sinh: 허무(虛無): 가치 없고 의미 없게 느껴져 매우 허전하고 쓸쓸함.

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thể thao (88) Việc nhà (48) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (255) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả trang phục (110) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Chế độ xã hội (81) Tìm đường (20) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thời gian (82) Giải thích món ăn (119) Sở thích (103) Cách nói ngày tháng (59) Xem phim (105)