🌟 수십만 (數十萬)

Số từ  

1. 십만의 여러 배가 되는 수.

1. HÀNG TRĂM NGHÌN: Số gấp nhiều lần của một trăm nghìn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 수해로 수십만에 달하는 이재민이 발생했다.
    The flood caused hundreds of thousands of victims.
  • Google translate 전쟁에서 부상당하거나 죽은 사람이 수십만을 헤아린다.
    Hundreds of thousands of people injured or killed in the war.
  • Google translate 백만이 조금 못 되는 수십만의 사람들이 시위에 참가하였다.
    A little less than a million people took part in the demonstration.
  • Google translate 수십만의 사람들이 거리에 쏟아져 나와 월드컵 경기를 응원했다.
    Hundreds of thousands of people poured into the streets to cheer for the world cup games.
  • Google translate 오늘 경기에 온 세계가 집중하고 있다고 하죠?
    The whole world is focused on today's game, right?
    Google translate 네, 관중 수십만이 몰려들고 세계의 시선이 집중되고 있습니다.
    Yes, hundreds of thousands of spectators are gathering and the world's attention is focused.

수십만: hundreds of thousands,すうじゅうまん【数十万】,plusieurs centaines de milliers, quelques centaines de milliers,centenares de miles,مئات الآلاف,хэдэн зуун мянга,hàng trăm nghìn,หลายแสน, นับแสน, เป็นแสน ๆ, หลายแสนเท่า,ratus ribuan,несколько сотен тысяч,数十万,几十万,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수십만 (수ː심만)

🗣️ 수십만 (數十萬) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Sử dụng bệnh viện (204) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thứ trong tuần (13) Du lịch (98) Kinh tế-kinh doanh (273) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giải thích món ăn (119) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn ngữ (160) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (255) Triết học, luân lí (86) Văn hóa ẩm thực (104) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xin lỗi (7) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt công sở (197) Vấn đề xã hội (67) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chính trị (149) Diễn tả vị trí (70) Tôn giáo (43) Giáo dục (151) Nghệ thuật (76) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Hẹn (4)