🌟 (評)

☆☆   Danh từ  

1. 좋고 나쁨, 잘하고 못함, 옳고 그름 등을 평가함. 또는 그런 말.

1. BÌNH, SỰ BÌNH PHẨM; LỜI BÌNH: Việc đánh giá tốt xấu, giỏi kém, đúng sai… Hoặc lời như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이 나다.
    Comes in review.
  • Google translate 이 나쁘다.
    Bad reputation.
  • Google translate 이 좋다.
    Have a good reputation.
  • Google translate 을 듣다.
    Receive a review.
  • Google translate 을 받다.
    Receive a review.
  • Google translate 을 하다.
    Make a comment.
  • Google translate 김 선생은 성실하고 믿음직스럽다는 을 듣는다.
    Mr. kim is said to be sincere and trustworthy.
  • Google translate 이번 승진에서 누락된 김 대리는 상사들에게 이 나빴다.
    Assistant manager kim, who was omitted from this promotion, had a bad reputation with his superiors.
  • Google translate 너 그 영화 봤어? 사람들이 좋다고 을 하더라.
    Did you see the movie? people say it's good.
    Google translate 응. 다들 좋다고 그러더라. 나도 보려고.
    Yeah. everyone says it's good. i want to see it too.

평: criticism; comment; review,ひょう【評】。ひひょう【批評】,appréciation, critique,crítica, comentario,انتقاد، نقْد,үнэлэлт, үнэлгээ,bình, sự bình phẩm; lời bình,การประเมิน, การวิจารณ์, การวิพากษ์วิจารณ์, คำพูดวิจารณ์, คำพูดวิพากษ์วิจารณ์,nilai, kritik,оценка,评,评价,评论,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: (평ː)
📚 Từ phái sinh: 평하다(評하다): 좋고 나쁨, 잘하고 못함, 옳고 그름 등을 평가하다.
📚 thể loại: Hành vi ngôn ngữ  

Start

End


Chính trị (149) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (23) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng bệnh viện (204) So sánh văn hóa (78) Gọi món (132) Chế độ xã hội (81) Diễn tả trang phục (110) Cảm ơn (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (52) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Việc nhà (48) Hẹn (4) Tôn giáo (43) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thứ trong tuần (13) Thể thao (88)