🌟 평균값 (平均 값)

Danh từ  

1. 수나 양, 정도의 중간값을 갖는 수.

1. GIÁ TRỊ BÌNH QUÂN: Số có giá trị giữa của một lượng hay một số.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 평균값 계산.
    Calculate the mean value.
  • Google translate 평균값이 낮다.
    The mean value is low.
  • Google translate 평균값이 내리다.
    The average value falls.
  • Google translate 평균값이 높다.
    The mean value is high.
  • Google translate 평균값이 오르다.
    The average value rises.
  • Google translate 평균값을 구하다.
    Find an average value.
  • Google translate 평균값을 내다.
    Average out.
  • Google translate 우리 동네 주유소의 휘발유 가격은 전국 평균값보다 싸서 좋다.
    Gasoline prices at our local gas stations are good because they are cheaper than the national average.
  • Google translate 학생들의 시험 점수의 평균값을 구해 보니 저번보다 3점이나 떨어졌다.
    The average score of students' test scores was three points lower than last time.
  • Google translate 이 수치들의 평균값을 계산하면 몇이 나오나?
    What's the average value of these figures?
    Google translate 30이요. 그런데 수치들 간에 워낙 편차가 커서 그냥 중간 값만 구하는 것은 의미가 없어요.
    Thirty. but the differences between the figures are so wide that it's meaningless to just get the middle price.
Từ đồng nghĩa 평균(平均): 수나 양, 정도의 중간값을 갖는 수.
Từ đồng nghĩa 평균치(平均値): 수나 양, 정도의 중간값을 갖는 수.

평균값: average; mean,へいきんち【平均値】,chiffre moyen, valeur moyenne,promedio,قيمة معدّلة,дундаж тоо, дундаж үзүүлэлт, дундаж үнэ,giá trị bình quân,ค่าเฉลี่ย, จำนวนเฉลี่ย,nilai rata-rata,средняя величина,平均值,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 평균값 (평균깝) 평균값이 (평균깝씨) 평균값도 (평균깝또) 평균값만 (평균깜만)


🗣️ 평균값 (平均 값) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (52) Luật (42) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (23) Diễn tả vị trí (70) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (8) So sánh văn hóa (78) Triết học, luân lí (86) Thời tiết và mùa (101) Nói về lỗi lầm (28) Việc nhà (48) Du lịch (98) Thể thao (88) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghệ thuật (76) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói ngày tháng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Cảm ơn (8)