🌟 평균값 (平均 값)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 평균값 (
평균깝
) • 평균값이 (평균깝씨
) • 평균값도 (평균깝또
) • 평균값만 (평균깜만
)
🗣️ 평균값 (平均 값) @ Giải nghĩa
- 평균 기온 (平均氣溫) : 일정한 기간 동안 관찰하여 잰 기온의 평균값.
🌷 ㅍㄱㄱ: Initial sound 평균값
-
ㅍㄱㄱ (
평균값
)
: 수나 양, 정도의 중간값을 갖는 수.
Danh từ
🌏 GIÁ TRỊ BÌNH QUÂN: Số có giá trị giữa của một lượng hay một số. -
ㅍㄱㄱ (
필기구
)
: 종이, 볼펜, 연필 등과 같이 글씨를 쓰는 데 사용하는 여러 종류의 물건.
Danh từ
🌏 DỤNG CỤ GHI CHÉP: Các loại đồ vật sử dụng vào việc viết chữ như giấy, bút bi, bút chì... -
ㅍㄱㄱ (
폭격기
)
: 공중에서 폭탄을 떨어뜨리는 데 쓰는 군용 비행기.
Danh từ
🌏 MÁY BAY NÉM BOM, MÁY BAY CHIẾN ĐẤU, OANH TẠC CƠ: Máy bay quân dụng dùng để thả bom từ trên không.
• Chế độ xã hội (81) • Mối quan hệ con người (52) • Luật (42) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giải thích món ăn (78) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt công sở (197) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả vị trí (70) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • So sánh văn hóa (78) • Triết học, luân lí (86) • Thời tiết và mùa (101) • Nói về lỗi lầm (28) • Việc nhà (48) • Du lịch (98) • Thể thao (88) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nghệ thuật (76) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cách nói ngày tháng (59) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cảm ơn (8)