ㅍㄱㄱ (
평균값
)
: 수나 양, 정도의 중간값을 갖는 수.
Danh từ
🌏 GIÁ TRỊ BÌNH QUÂN: Số có giá trị giữa của một lượng hay một số.
ㅍㄱㄱ (
필기구
)
: 종이, 볼펜, 연필 등과 같이 글씨를 쓰는 데 사용하는 여러 종류의 물건.
Danh từ
🌏 DỤNG CỤ GHI CHÉP: Các loại đồ vật sử dụng vào việc viết chữ như giấy, bút bi, bút chì...
ㅍㄱㄱ (
폭격기
)
: 공중에서 폭탄을 떨어뜨리는 데 쓰는 군용 비행기.
Danh từ
🌏 MÁY BAY NÉM BOM, MÁY BAY CHIẾN ĐẤU, OANH TẠC CƠ: Máy bay quân dụng dùng để thả bom từ trên không.