🌟 희비 (喜悲)

Danh từ  

1. 기쁨과 슬픔.

1. BUỒN VUI: Niềm vui và nỗi buồn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 엇갈린 희비.
    Mixed joys and sorrows.
  • Google translate 희비가 교차하다.
    Joy and sorrow intersect.
  • Google translate 희비가 달리다.
    Joy and sorrow run.
  • Google translate 희비를 가르다.
    Divide the joys and sorrows.
  • Google translate 희비를 결정하다.
    Decide the joys and sorrows.
  • Google translate 곧 알게 될 아버지의 수술 결과에 온 가족의 희비가 달려 있다.
    The whole family's joys and sorrows depend on the results of his father's surgery, which he will soon find out.
  • Google translate 대학 합격자 발표를 확인한 수험생들의 표정에는 희비가 엇갈렸다.
    The students' expressions of joy and sorrow were mixed when they confirmed the announcement.
  • Google translate 경기 종료 직전에 터진 마지막 골이 정말 극적이었어.
    The last goal just before the end of the game was really dramatic.
    Google translate 맞아, 그게 두 팀의 희비를 갈랐지.
    That's right, that divided the joys and sorrows of the two teams.
Từ đồng nghĩa 애환(哀歡): 슬픔과 기쁨.

희비: happiness and sadness; joy and sorrow,ひき【悲喜】,,alegría y tristeza,سعادة وحزن,баяр гуниг,buồn vui,ความสุขกับความเศร้า, ความสุขกับความโศกเศร้า, ความสุขกับความทุกข์,kegembiraan dan kesedihan, sukacita dan dukacita, suka dan duka,,悲喜,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 희비 (히비)

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Gọi điện thoại (15) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (255) Cách nói ngày tháng (59) Hẹn (4) Nghệ thuật (23) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt nhà ở (159) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (76) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (82) Sức khỏe (155) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả vị trí (70) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khoa học và kĩ thuật (91)