🌟 휴가비 (休暇費)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 휴가비 (
휴가비
)
🌷 ㅎㄱㅂ: Initial sound 휴가비
-
ㅎㄱㅂ (
휴가비
)
: 직장 등에서 휴가를 얻은 사람에게 주는 돈.
Danh từ
🌏 TIỀN NGHỈ PHÉP: Tiền mà nơi làm việc cho người được nghỉ phép. -
ㅎㄱㅂ (
황금비
)
: 한 선분을 둘로 나눌 때, 전체에 대한 큰 부분의 비와 큰 부분에 대한 작은 부분의 비가 같게 한 비율.
Danh từ
🌏 TỶ LỆ VÀNG, TỶ LỆ LÝ TƯỞNG: Tỷ lệ chia phần lớn so với tổng thể giống với tỷ lệ của phần nhỏ so với phần lớn khi chia một đoạn thẳng thành hai phần. -
ㅎㄱㅂ (
황금빛
)
: 황금의 색과 같은 누런빛.
Danh từ
🌏 ÁNH VÀNG, ÁNH HOÀNG KIM: Màu vàng giống như màu của hoàng kim.
• Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Ngôn luận (36) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả tính cách (365) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Luật (42) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả vị trí (70) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả trang phục (110) • Tâm lí (191) • Cách nói thời gian (82) • Thông tin địa lí (138) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng bệnh viện (204) • Hẹn (4) • Mối quan hệ con người (255) • Sở thích (103) • Sự kiện gia đình (57) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thể thao (88)