🌟 휴가비 (休暇費)

Danh từ  

1. 직장 등에서 휴가를 얻은 사람에게 주는 돈.

1. TIỀN NGHỈ PHÉP: Tiền mà nơi làm việc cho người được nghỉ phép.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 명절 휴가비.
    Holiday holiday expenses.
  • Google translate 여름 휴가비.
    Summer vacation expenses.
  • Google translate 하계 휴가비.
    Summer vacation expenses.
  • Google translate 휴가비 지급.
    Payment of holiday expenses.
  • Google translate 휴가비 지원.
    Vacation support.
  • Google translate 휴가비가 나오다.
    Vacation fee comes out.
  • Google translate 휴가비를 받다.
    Receive vacation money.
  • Google translate 휴가비를 주다.
    Give vacation money.
  • Google translate 우리 회사는 직원들에게 매년 휴가비를 지급하고 있다.
    Our company pays our employees vacation money every year.
  • Google translate 휴가철에 휴가비가 나와 그 돈으로 가족끼리 여행을 갔다.
    During the holiday season, my family went on a family trip with the money.
  • Google translate 얼마 전에 휴가를 내서 해외여행 다녀왔다면서요?
    I heard you just took a vacation and traveled abroad.
    Google translate 네, 휴가비에 제 돈을 조금 보태서 다녀왔어요.
    Yeah, i added a little bit of my money to the holiday.

휴가비: vacation bonus,きゅうかひ【休暇費】。きゅうかてあて【休暇手当て】,imdemnité de vacances,pago de vacaciones,منحة للإجازة,амралтын мөнгө, амралтын урамшуулал,tiền nghỉ phép,เงินลาพัก, เงินค่าลาพัก,bonus hari raya, uang hari libur,отпускные деньги,休假费,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 휴가비 (휴가비)

Start

End

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tính cách (365) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Luật (42) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả vị trí (70) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả trang phục (110) Tâm lí (191) Cách nói thời gian (82) Thông tin địa lí (138) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng bệnh viện (204) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (255) Sở thích (103) Sự kiện gia đình (57) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thể thao (88)