🌟 -지 (誌)

  Phụ tố  

1. ‘잡지’의 뜻을 더하는 접미사.

1. TẠP CHÍ: Hậu tố thêm nghĩa "tạp chí".

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 계간지
    Quarterly journal.
  • Google translate 동인지
    Donginji.
  • Google translate 문예지
    Literary magazine.
  • Google translate 여성지
    Female.
  • Google translate 월간지
    Monthly journal.
  • Google translate 일간지
    Daily newspaper.
  • Google translate 전문지
    A magazine.
  • Google translate 정보지
    Information.
  • Google translate 학술지
    Journal of academia.

-지: -ji,し【誌】,,,,,tạp chí,นิตยสาร..., วารสาร...,majalah, jurnal,журнал,(无对应词汇),

📚 Annotation: 일부 명사 뒤에 붙는다.

Start

End


Luật (42) Diễn tả trang phục (110) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi điện thoại (15) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thời gian (82) Giáo dục (151) Chính trị (149) Giải thích món ăn (119) Sở thích (103) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói ngày tháng (59) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Thể thao (88) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khí hậu (53) Ngôn luận (36) Kiến trúc, xây dựng (43) Lịch sử (92) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghệ thuật (23)