🌟 -진 (陣)

  Phụ tố  

1. ‘사람의 무리’ 또는 ‘집단’의 뜻을 더하는 접미사.

1. NHÓM, ĐỘI: Hậu tố thêm nghĩa "nhóm người" hoặc "tập thể".

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 간부진
    Executive.
  • Google translate 경영진
    Executive.
  • Google translate 교수진
    Teaching staff.
  • Google translate 배역진
    A cast member.
  • Google translate 보도진
    Press.
  • Google translate 수비진
    Defenders.
  • Google translate 연구진
    Research team.
  • Google translate 의료진
    Medical staff.
  • Google translate 제작진
    Production team.
  • Google translate 출연진
    The cast.
  • Google translate 취재진
    Reporters.

-진: -jin,じん【陣】,,,,,nhóm, đội,กลุ่ม..., คณะ...,susunan, daftar,группа людей,(无对应词汇),

📚 Annotation: 일부 명사 뒤에 붙는다.

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa ẩm thực (104) Chào hỏi (17) Khoa học và kĩ thuật (91) Thời tiết và mùa (101) Lịch sử (92) Gọi món (132) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Triết học, luân lí (86) Nói về lỗi lầm (28) Du lịch (98) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khí hậu (53) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (52) Xin lỗi (7) Sinh hoạt công sở (197)