🌟 끔벅끔벅하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 끔벅끔벅하다 (
끔벅끔버카다
)
📚 Từ phái sinh: • 끔벅끔벅: 큰 불빛이 자꾸 어두워졌다 밝아졌다 하는 모양., 큰 눈이 자꾸 감겼다 뜨였다…
• Tôn giáo (43) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Thông tin địa lí (138) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Xem phim (105) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giải thích món ăn (119) • Giáo dục (151) • Sức khỏe (155) • Khí hậu (53) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chào hỏi (17) • Ngôn ngữ (160) • Tìm đường (20) • Mua sắm (99) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả tính cách (365) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Xin lỗi (7) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)