🌟 끔벅끔벅하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 끔벅끔벅하다 (
끔벅끔버카다
)
📚 Từ phái sinh: • 끔벅끔벅: 큰 불빛이 자꾸 어두워졌다 밝아졌다 하는 모양., 큰 눈이 자꾸 감겼다 뜨였다…
• Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng bệnh viện (204) • Mua sắm (99) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Vấn đề môi trường (226) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả vị trí (70) • Du lịch (98) • Gọi món (132) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói thời gian (82) • Vấn đề xã hội (67) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giải thích món ăn (119) • Cảm ơn (8) • Ngôn ngữ (160) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nghệ thuật (23) • So sánh văn hóa (78) • Cách nói ngày tháng (59) • Chào hỏi (17)