🌟 한잠

Danh từ  

1. 깊이 든 잠.

1. GIẤC NGỦ SAY: Giấc ngủ sâu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 한잠을 자다.
    Take a nap.
  • Google translate 한잠을 이루다.
    Have a nap.
  • Google translate 한잠을 청하다.
    Take a nap.
  • Google translate 한잠 푹 자다.
    Have a good night's sleep.
  • Google translate 지수는 피곤했던지 금방 한잠에 빠져 들었다.
    Jisoo must have been tired, but she fell asleep.
  • Google translate 형은 한잠을 늘어지게 자느라 내가 아무리 깨워도 못 일어났다.
    My brother slept like a log and couldn't get up no matter how much i woke him up.
  • Google translate 어제 밤을 새웠더니 너무 피곤하다.
    I'm so tired from staying up all night last night.
    Google translate 오늘 시험 마치고 집에 가서 한잠 푹 자면 피로가 금방 풀릴 거야.
    Get home from the test today and get a good night's sleep and you'll get over your fatigue soon.

한잠: sound sleep; deep sleep,じゅくすい【熟睡】。じゅくみん【熟眠】,un sommeil récupérateur,sueño profundo,نومة عميقة,дуг нойр, гүн нойр,giấc ngủ say,การนอนหลับลึก, การนอนหลับเต็มที่,terlelap,,熟睡,酣睡,沉睡,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 한잠 (한잠)

🗣️ 한잠 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Xin lỗi (7) Sự khác biệt văn hóa (47) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (82) Sức khỏe (155) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thể thao (88) Hẹn (4) Giáo dục (151) Mua sắm (99) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giải thích món ăn (119) Tâm lí (191) Luật (42) Tôn giáo (43) Ngôn ngữ (160) Diễn tả tính cách (365) Việc nhà (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (23) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)