🌟 한정적 (限定的)

Danh từ  

1. 수량이나 범위 등을 제한하여 정하는 것.

1. TÍNH CHẤT HẠN ĐỊNH: Cái hạn chế và định ra số lượng hay phạm vi...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 한정적인 상황.
    Limited situation.
  • Google translate 한정적인 방법.
    Limited methods.
  • Google translate 한정적으로 허용하다.
    Allow limitedly.
  • Google translate 한정적으로 운영하다.
    Operate on a limited basis.
  • Google translate 한정적으로 보다.
    See limited.
  • Google translate 그 모기는 전국이 아니라 남부 지역에만 한정적으로 발견된다.
    The mosquito is found only in the south, not in the whole country.
  • Google translate 사장은 그 시스템을 일부 부서에만 한정적으로 적용하기로 했다.
    The president decided to apply the system to only some departments.
  • Google translate 우리도 이번에 새로 바뀐 학칙에 따라야 하는 거야?
    Do we have to follow the new school rules this time?
    Google translate 아냐, 신입생에게만 한정적으로 적용되는 거래.
    No, it's limited to freshmen.

한정적: being limited; being restrictive,げんていてき【限定的】,(n.) limitatif, limité, restrictif, restreint, déterminé,limitado, restrictivo,محدود ، محدَّد ، معيَّن ، مقيَّد,хязгаарлагдмал,tính chất hạn định,ที่จำกัด, ที่กำหนด,terbatas,ограниченный; лимитированный,限定的,限量的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 한정적 (한ː정적)
📚 Từ phái sinh: 한정(限定): 수량이나 범위 등을 제한하여 정함. 또는 그런 한도.

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình (57) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cảm ơn (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả ngoại hình (97) Sở thích (103) Giáo dục (151) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả vị trí (70) Du lịch (98) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề xã hội (67) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (76) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói ngày tháng (59) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (23) Luật (42) Kiến trúc, xây dựng (43) Triết học, luân lí (86) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng bệnh viện (204)