🌟 바스락대다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 바스락대다 (
바스락때다
)
📚 Từ phái sinh: • 바스락: 마른 나뭇잎이나 종이 등을 밟거나 들출 때 나는 소리.
🗣️ 바스락대다 @ Ví dụ cụ thể
- 파삭파삭 바스락대다. [파삭파삭]
🌷 ㅂㅅㄹㄷㄷ: Initial sound 바스락대다
-
ㅂㅅㄹㄷㄷ (
바스락대다
)
: 마른 나뭇잎이나 종이 등을 밟거나 들추는 소리가 자꾸 나다. 또는 그런 소리를 자꾸 내다.
Động từ
🌏 KÊU XÀO XẠC, KÊU LẠO XẠO, LÀM KÊU XÀO XẠC, LÀM KÊU LẠO XẠO: Âm thanh phát ra liên tục do giẫm hoặc lật giấy hay lá khô. Hoặc cứ phát ra âm thanh ấy. -
ㅂㅅㄹㄷㄷ (
부스럭대다
)
: 낙엽이나 종이 등과 같이 마르고 얇은 물체를 밟거나 만지는 소리가 자꾸 나다. 또는 그런 소리를 자꾸 내다.
Động từ
🌏 XÀO XẠC: Âm thanh giẫm lên hay chạm vào vật thể khô và mỏng như lá rụng hay giấy… liên tục phát ra. Hoặc liên tục phát ra âm thanh như vậy.
• Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Thể thao (88) • Chính trị (149) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nói về lỗi lầm (28) • Xin lỗi (7) • Du lịch (98) • Tâm lí (191) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thời tiết và mùa (101) • Cách nói ngày tháng (59) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả vị trí (70) • Mua sắm (99) • Gọi điện thoại (15) • Khí hậu (53) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sức khỏe (155) • Văn hóa đại chúng (52) • Vấn đề môi trường (226)