🌟 버벅대다

Động từ  

1. 말이나 행동을 자연스럽게 하지 못하고 자꾸 틀리거나 머뭇거리다.

1. ẤP ÚNG, LẮP BẮP: Không nói hay hành động tự nhiên được mà thường bị sai hay ngập ngừng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 버벅대며 대답하다.
    To answer stutteringly.
  • Google translate 버벅대며 말하다.
    Stuttering.
  • Google translate 승규는 당황한 나머지 내가 묻는 말에 계속 버벅댔다.
    Seung-gyu was embarrassed and kept stuttering at what i asked.
  • Google translate 평소엔 야무지던 지수도 좋아하는 남자 앞에서는 버벅대며 계속 말을 더듬었다.
    Jisoo, who was usually smart, kept stammering in front of the man she liked.
  • Google translate 아...아냐, 내가 일부러 그...그런 게 아니라...
    Ah...no, i didn't mean to...it's not that. it's...
    Google translate 버벅대지 말고 똑바로 말해.
    Don't stutter and speak straight.
Từ đồng nghĩa 버벅거리다: 말이나 행동을 자연스럽게 하지 못하고 자꾸 틀리거나 머뭇거리다.

버벅대다: stammer; hesitate,もじもじする。うじうじする。ぐずぐずする【愚図愚図する】,bégayer, bafouiller,balbucear, titubear, equivocarse, errar,يتلعثم,түгдчих, тультрах,ấp úng, lắp bắp,ลังเล, รีรอ,tergagap-gagap, tersendat-sendat,запинаться; испытывать неловкость; вести себя неуклюже,磕磕巴巴,结结巴巴,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 버벅대다 (버벅때다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kinh tế-kinh doanh (273) Thể thao (88) Sở thích (103) Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Du lịch (98) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cảm ơn (8) Diễn tả vị trí (70) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (255) Xin lỗi (7) Diễn tả trang phục (110) Ngôn ngữ (160) Nghệ thuật (23) Nghệ thuật (76) Chào hỏi (17) Cách nói ngày tháng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Đời sống học đường (208)