🌟 실룩대다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 실룩대다 (
실룩때다
)
📚 Từ phái sinh: • 실룩: 근육의 한 부분이 한쪽으로 비뚤어지게 움직이는 모양.
🌷 ㅅㄹㄷㄷ: Initial sound 실룩대다
-
ㅅㄹㄷㄷ (
세련되다
)
: 말이나 글, 행동 등이 서투르거나 어색하지 않고 훌륭하고 능숙하다.
☆☆
Tính từ
🌏 TRAU CHUỐT, MẠCH LẠC, TINH TẾ: Lời nói, câu văn hay hành động... không vụng về hoặc gượng gạo mà thuần thục và xuất sắc. -
ㅅㄹㄷㄷ (
실룩대다
)
: 근육의 한 부분이 자꾸 한쪽으로 비뚤어지게 움직이다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ
🌏 NHÍU (MÀY), NHẾCH (MÔI), MÉO (MẶT, MIỆNG ...): Một phần của cơ bắp cứ cử động nghiêng sang một phía. Hoặc làm cho trở nên như vậy. -
ㅅㄹㄷㄷ (
생략되다
)
: 전체에서 일부분이 줄거나 빠져 짧아지거나 간단해지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC TỈNH LƯỢC, ĐƯỢC RÚT GỌN: Một phần được rút bớt hoặc bỏ đi từ tổng thể nên trở nên ngắn lại hoặc trở nên đơn giản. -
ㅅㄹㄷㄷ (
수락되다
)
: 요구가 받아들여지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC ƯNG THUẬN, ĐƯỢC CHẤP NHẬN, ĐƯỢC ĐỒNG Ý: Yêu cầu được tiếp nhận. -
ㅅㄹㄷㄷ (
숙련되다
)
: 어떤 기술이나 일이 능숙하게 익혀지다.
Động từ
🌏 TRỞ NÊN ĐIÊU LUYỆN, TRỞ NÊN NHUẦN NHUYỄN: Kĩ thuật hay việc nào đó được làm quen một cách thuần thục. -
ㅅㄹㄷㄷ (
설립되다
)
: 단체나 기관 등이 새로 만들어져 세워지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC THIẾT LẬP, ĐƯỢC THÀNH LẬP: Tổ chức hay cơ quan... mới được tạo dựng nên. -
ㅅㄹㄷㄷ (
술렁대다
)
: 분위기 등이 자꾸 어수선하고 소란이 일다.
Động từ
🌏 RỐI BỜI, XÁO TRỘN: Bầu không khí.. liên tục lộn xộn và ầm ĩ. -
ㅅㄹㄷㄷ (
수런대다
)
: 여러 사람이 모여 시끄럽게 자꾸 떠들다.
Động từ
🌏 NHỐN NHÁO, HUYÊN NÁO: Nhiều người tụ tập và cứ gây ồn. -
ㅅㄹㄷㄷ (
살랑대다
)
: 바람이 가볍게 자꾸 불다.
Động từ
🌏 THỔI VI VU, THỔI XÀO XẠC: Gió cứ thổi một cách nhẹ nhàng. -
ㅅㄹㄷㄷ (
실례되다
)
: 말이나 행동이 예의에 벗어나게 되다.
Động từ
🌏 THẤT LỄ: Lời nói hay hành động trái lễ nghĩa. -
ㅅㄹㄷㄷ (
성립되다
)
: 일이나 관계 등이 제대로 이루어지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC THÀNH LẬP: Công việc hay quan hệ…được hình thành một cách suôn sẻ. -
ㅅㄹㄷㄷ (
수리되다
)
: 안건이나 서류가 공식적으로 처리되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC THỤ LÝ: Vụ việc hay hồ sơ được xử lý chính thức. -
ㅅㄹㄷㄷ (
수립되다
)
: 국가, 정부나 제도, 계획 등이 세워지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC THÀNH LẬP: Quốc gia, chính phủ, chế độ hay kế hoạch... được lập nên. -
ㅅㄹㄷㄷ (
수렴되다
)
: 돈이나 물건 등이 거두어들여지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC THU GOM, ĐƯỢC THU LƯỢM: Tiền bạc hay đồ vật... được gom lại. -
ㅅㄹㄷㄷ (
수록되다
)
: 자료가 책이나 음반 등에 실리다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC ĐĂNG, ĐƯỢC LƯU, ĐƯỢC THU: Tài liệu được đưa vào sách hay băng đĩa... -
ㅅㄹㄷㄷ (
수리되다
)
: 고장 난 것이 손보아져 고쳐지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC SỬA CHỮA: Thứ bị hỏng được xem xét và sửa chữa.
• Vấn đề xã hội (67) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Vấn đề môi trường (226) • Cách nói thời gian (82) • So sánh văn hóa (78) • Tìm đường (20) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Việc nhà (48) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nghệ thuật (76) • Văn hóa đại chúng (52) • Giáo dục (151) • Hẹn (4) • Mua sắm (99) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giải thích món ăn (78) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thông tin địa lí (138) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Xin lỗi (7)