🌟 까르륵하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 까르륵하다 (
까르르카다
)
📚 Từ phái sinh: • 까르륵: 주로 어린아이가 빠르게 웃는 소리., 아기가 몹시 자지러지게 우는 소리.
🌷 ㄲㄹㄹㅎㄷ: Initial sound 까르륵하다
-
ㄲㄹㄹㅎㄷ (
까르르하다
)
: 주로 여자나 아이들이 빠르게 웃다.
Động từ
🌏 CƯỜI KHANH KHÁCH: Trẻ em hoặc phụ nữ cười nhanh liên hồi. -
ㄲㄹㄹㅎㄷ (
까르륵하다
)
: 주로 어린아이가 빠르게 웃다.
Động từ
🌏 CƯỜI KHANH KHÁCH: Trẻ em cười nhanh liên hồi -
ㄲㄹㄹㅎㄷ (
꼬르륵하다
)
: 배가 고프거나 소화가 잘되지 않아 배 속이 끓는 소리가 나다.
Động từ
🌏 ÙNG ỤC, LỤC BỤC: Âm thanh sôi ruột phát ra từ trong bụng khi đói hoặc không tiêu hoá được. -
ㄲㄹㄹㅎㄷ (
꾸르륵하다
)
: 배가 고프거나 소화가 잘되지 않아 배 속이 몹시 끓는 소리가 나다.
Động từ
🌏 ÙNG ỤC, ỌC ỌC: Tiếng sôi bụng vang lên liên tục do bụng đói hay khó tiêu.
• Lịch sử (92) • Văn hóa đại chúng (82) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cảm ơn (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả tính cách (365) • Ngôn luận (36) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt công sở (197) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tìm đường (20) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sự kiện gia đình (57) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Mua sắm (99) • Thể thao (88) • Tôn giáo (43) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nghệ thuật (76)