🌟 철썩철썩하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 철썩철썩하다 (
철썩철써카다
)
📚 Từ phái sinh: • 철썩철썩: 아주 많은 양의 액체가 자꾸 단단한 물체에 세게 부딪치는 소리. 또는 그 모양…
• Nghệ thuật (23) • Du lịch (98) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chào hỏi (17) • Tâm lí (191) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sở thích (103) • Văn hóa đại chúng (82) • Cảm ơn (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Sự kiện gia đình (57) • Thời tiết và mùa (101) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Gọi món (132) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giáo dục (151) • Giải thích món ăn (119) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)