🌟 야자수 (椰子樹)

Danh từ  

1. 열대 지방에서 자라는, 잎이 넓고 길며 키가 큰 나무.

1. CÂY DỪA: Loại cây cao, có lá dài và rộng, sống ở vùng nhiệt đới.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 야자수 한 그루.
    A palm tree.
  • Google translate 야자수 그늘.
    Palm tree shade.
  • Google translate 야자수 열매.
    Palm tree fruit.
  • Google translate 야자수가 자라다.
    Palm trees grow.
  • Google translate 야자수를 심다.
    Plant palm trees.
  • Google translate 황량한 사막에는 야자수 한 그루만이 외롭게 서 있었다.
    Only one palm tree stood alone in the desolate desert.
  • Google translate 우리는 해변을 걷다가 야자수 그늘에서 잠시 쉬어 가기로 했다.
    We decided to take a short break in the shade of palm trees while walking along the beach.
  • Google translate 우리는 열대 지방을 여행하면서 야자수 열매를 실컷 먹을 수 있었다.
    We were able to eat as much palm fruit as we could while traveling through the tropics.
Từ đồng nghĩa 야자나무(椰子나무): 열대 지방에서 자라는, 잎이 넓고 길며 키가 큰 나무.

야자수: palm tree,やしのき【椰子の木】,cocotier,palmera, palma, cocotero,نخلة,дал мод, наргил мод,cây dừa,ต้นมะพร้าว,pohon palem,кокос; кокосовая пальма,椰子树,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 야자수 (야ː자수)

🗣️ 야자수 (椰子樹) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình (57) Sự khác biệt văn hóa (47) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (119) Thể thao (88) Sức khỏe (155) Thông tin địa lí (138) Chế độ xã hội (81) Việc nhà (48) Du lịch (98) Gọi món (132) Khoa học và kĩ thuật (91) Sở thích (103) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (255) Tìm đường (20) Chính trị (149)