🌟 야자수 (椰子樹)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 야자수 (
야ː자수
)
🗣️ 야자수 (椰子樹) @ Ví dụ cụ thể
- 나는 춥고 번잡한 도시를 떠나 남국의 야자수 아래에서 쉬고 싶었다. [남국 (南國)]
- 야자수 열매가 바닥에 털썩털썩 떨어져 저쪽으로 굴러갔다. [털썩털썩]
- 방금 전 먹은 야자수 열매로 남자의 극심한 갈증이 해갈되었다. [해갈되다 (解渴되다)]
🌷 ㅇㅈㅅ: Initial sound 야자수
-
ㅇㅈㅅ (
운전사
)
: 기계나 자동차 등의 운전을 직업으로 하는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TÀI XẾ, LÁI XE: Người làm nghề lái xe hay máy móc.
• Sinh hoạt trong ngày (11) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sự kiện gia đình (57) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Vấn đề xã hội (67) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả vị trí (70) • Giải thích món ăn (119) • Thể thao (88) • Sức khỏe (155) • Thông tin địa lí (138) • Chế độ xã hội (81) • Việc nhà (48) • Du lịch (98) • Gọi món (132) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sở thích (103) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa đại chúng (52) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Mối quan hệ con người (255) • Tìm đường (20) • Chính trị (149)