ㅎㅊ (
홍차
)
: 차나무의 잎을 발효시켜 말린 것으로, 끓는 물에 넣으면 맑은 붉은색을 띠고 향기가 나는 차.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HỒNG TRÀ (TRÀ NHƯ THỂ LOẠI TRÀ LIPTON): Loại trà làm bằng cách lên men và sấy khô lá cây trà, khi cho vào nước sôi tạo màu đỏ tươi và có hương thơm.
ㅎㅊ (
한창
)
: 어떤 일이 가장 활기 있고 왕성하게 일어나는 모양. 또는 어떤 상태가 가장 무르익은 모양.
☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH HƯNG THỊNH, MỘT CÁCH NỞ RỘ, MỘT CÁCH THỊNH HÀNH: Hình ảnh việc nào đó diễn ra một cách sung mãn và mạnh mẽ nhất. Hoặc hình ảnh của trạng thái nào đó ở giai đoạn chín muồi nhất.
ㅎㅊ (
후추
)
: 검고 동그란 모양이며 매운 맛과 향기가 나 주로 음식의 양념으로 쓰는 열매.
☆☆
Danh từ
🌏 HẠT TIÊU: Quả có màu đen, hình tròn, vị cay và mùi thơm, chủ yếu dùng làm gia vị của món ăn.
ㅎㅊ (
한창
)
: 어떤 일이 가장 활기 있고 왕성하게 일어나는 때. 또는 어떤 상태가 가장 무르익은 때.
☆☆
Danh từ
🌏 LÚC ĐỈNH CAO, LÚC ĐỈNH ĐIỂM: Thời gian khi việc nào đó diễn ra một cách sung mãn và mạnh mẽ nhất. Hoặc khi trạng thái nào đó ở giai đoạn chín muồi nhất.
ㅎㅊ (
한참
)
: 시간이 꽤 지나는 동안.
☆☆
Danh từ
🌏 MỘT LÚC LÂU, MỘT THỜI GIAN LÂU: Trong khoảng thời gian trôi qua tương đối.
ㅎㅊ (
한층
)
: 일정한 정도에서 한 단계 더.
☆☆
Phó từ
🌏 MỘT TẦNG: Một bước nữa ở mức độ nhất định.