🌟 회충 (蛔蟲)

Danh từ  

1. 길이는 15~30센티미터 정도로, 사람 몸의 작은창자에 사는 기생충.

1. GIUN: Kí sinh trùng sống ở trong ruột non của người, dài khoảng 15-30cm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 회충이 생기다.
    Get roundworms.
  • Google translate 회충이 자라다.
    The roundworm grows.
  • Google translate 회충을 없애다.
    Remove roundworms.
  • Google translate 회충을 제거하다.
    Eliminate roundworms.
  • Google translate 회충에 감염되다.
    Infected by roundworms.
  • Google translate 몸속에서 자라는 회충은 우리가 먹는 채소나 과일을 통해 감염된다.
    The roundworms that grow in the body are infected through the vegetables and fruits we eat.
  • Google translate 몸에 회충이 생기지 않게 하려면 봄과 가을에 구충제를 복용해야 한다.
    To prevent roundworms from forming in the body, you must take the insecticide in spring and autumn.
  • Google translate 요즘은 몸에 회충이 있는 사람은 거의 없지?
    Few people have roundworms in their bodies these days, right?
    Google translate 응, 사실상 구충약을 먹을 필요가 없을 정도로 회충이 없어졌다고 하네.
    Yes, they say the roundworms are gone to the point where you don't actually need to take the old testamentally.

회충: ascaris,かいちゅう【回虫】,ascaride, ascaris,ascáride, lombriz intestinal,دودة الأمعاء,туузан хорхой,giun,พยาธิเส้นด้าย,cacing pita, parasit,аскарида,蛔虫,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 회충 (회충) 회충 (훼충)


🗣️ 회충 (蛔蟲) @ Giải nghĩa

🗣️ 회충 (蛔蟲) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Triết học, luân lí (86) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mua sắm (99) Nói về lỗi lầm (28) Tìm đường (20) Cách nói thứ trong tuần (13) Kinh tế-kinh doanh (273) Khí hậu (53) Ngôn ngữ (160) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt công sở (197) Thời tiết và mùa (101) Luật (42) Văn hóa đại chúng (52) Thông tin địa lí (138) Chính trị (149) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Yêu đương và kết hôn (19) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tôn giáo (43) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (23) Diễn tả vị trí (70) Sự khác biệt văn hóa (47) Chào hỏi (17)