🌟 쩝쩝대다

Động từ  

1. 어떤 대상이나 일이 마음에 들지 않아 씁쓰레하게 입맛을 다시는 소리를 자꾸 내다.

1. CHẸP CHẸP MIỆNG: Liên tiếp phát ra tiếng chép miệng một cách cay đắng vì không hài lòng với việc hay đối tượng nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 쩝쩝대는 얼굴.
    A smacking face.
  • Google translate 쩝쩝대는 표정.
    A smacking look.
  • Google translate 입맛을 쩝쩝대다.
    Smack one's lips.
  • Google translate 입을 쩝쩝대다.
    Smack one's lips.
  • Google translate 지수는 뭐가 마음에 안 들었는지 입맛을 쩝쩝댔다.
    Jisoo smacked her lips about what she didn't like.
  • Google translate 쩝쩝대는 표정을 보니 엄마는 내 남자 친구가 마뜩잖은 것 같았다.
    Looking at her smacking face, my mother seemed to me that my boyfriend wasn't quite there.
  • Google translate 왜 그렇게 쩝쩝대고 있어?
    Why are you chewing like that?
    Google translate 오늘 오후에 친구랑 만나기로 했는데, 갑자기 약속이 취소돼서.
    I was supposed to meet a friend this afternoon, but my appointment was canceled all of a sudden.
Từ đồng nghĩa 쩝쩝거리다: 어떤 대상이나 일이 마음에 들지 않아 씁쓰레하게 입맛을 다시는 소리를 자꾸 …
작은말 짭짭대다: 어떤 대상이나 일이 마음에 들지 않아 씁쓰레하게 입맛을 다시는 소리를 자꾸 내…

쩝쩝대다: smack,ちぇっとする。ちっちっとする,faire du bruit de lèvres,,يصدر صوت "تشاب تشاب",тамшаах,chẹp chẹp miệng,ฮึดฮัด ๆ, จิ๊กจั๊ก ๆ,berdecak-decak,чмокать; цокать языком,啧啧,

2. 어떤 음식의 맛을 보거나 음식이 입에 당기는 맛이 있을 때 크게 입맛을 다시는 소리를 자꾸 내다.

2. CHÉP CHÉP MIỆNG: Liên tiếp phát ra tiếng chép miệng lớn khi ăn thử vị thức ăn nào đó hoặc khi thức ăn có vị hấp dẫn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 쩝쩝대는 소리.
    The sound of chewing.
  • Google translate 음식을 쩝쩝대다.
    Chewing the food.
  • Google translate 입맛을 쩝쩝대다.
    Smack one's lips.
  • Google translate 아이는 배가 많이 고픈지 음식을 보고 입맛을 쩝쩝댔다.
    The child smacked his lips at the sight of the food, as if he was very hungry.
  • Google translate 엄마는 내가 만든 음식을 쩝쩝대 보시더니 조금 싱겁다고 하셨다.
    My mom chewed the food i made and said it was a little bland.
  • Google translate 왜 자꾸 쩝쩝대는 거야?
    Why do you keep chewing?
    Google translate 음식이 맛있어 보여서 군침이 도네.
    The food looks delicious, making my mouth water.
Từ đồng nghĩa 쩝쩝거리다: 어떤 대상이나 일이 마음에 들지 않아 씁쓰레하게 입맛을 다시는 소리를 자꾸 …
작은말 짭짭대다: 어떤 대상이나 일이 마음에 들지 않아 씁쓰레하게 입맛을 다시는 소리를 자꾸 내…

3. 음식을 아무렇게나 마구 먹는 소리를 자꾸 내다.

3. ĂN CHỘP CHOẠP, ĂN CHỒM CHỘP: Liên tiếp phát ra âm thanh khi ăn liên tiếp thức ăn một cách nhồm nhoàm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 쩝쩝대는 소리.
    The sound of chewing.
  • Google translate 쩝쩝대며 먹다.
    Eat with a smack.
  • Google translate 밥을 쩝쩝대다.
    Chewing the rice.
  • Google translate 음식을 쩝쩝대다.
    Chewing the food.
  • Google translate 나는 쩝쩝대는 소리를 들으면 밥맛이 싹 사라진다.
    I lose my appetite when i hear the chewing sound.
  • Google translate 지수는 쩝쩝대며 밥을 먹다가 엄마에게 잔소리를 들었다.
    Ji-soo was nagged by her mother while she was chewing.
  • Google translate 엄마가 밥 먹을 때 쩝쩝대지 말라고 했지!
    My mom told me not to chomp when i was eating!
    Google translate 앞으로는 소리 내면서 먹지 않을게요.
    I won't eat out loud from now on.
Từ đồng nghĩa 쩝쩝거리다: 어떤 대상이나 일이 마음에 들지 않아 씁쓰레하게 입맛을 다시는 소리를 자꾸 …
작은말 짭짭대다: 어떤 대상이나 일이 마음에 들지 않아 씁쓰레하게 입맛을 다시는 소리를 자꾸 내…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 쩝쩝대다 (쩝쩝때다)
📚 Từ phái sinh: 쩝쩝: 어떤 대상이나 일이 마음에 들지 않을 때 씁쓰레하게 입맛을 다시는 소리. 또는 그…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Vấn đề môi trường (226) Triết học, luân lí (86) Sử dụng bệnh viện (204) Khí hậu (53) Lịch sử (92) Xem phim (105) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt công sở (197) Gọi món (132) Thể thao (88) Cách nói thứ trong tuần (13) Du lịch (98) Mối quan hệ con người (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)