🌟 되작되작

Phó từ  

1. 무엇을 이리저리 자꾸 들추고 뒤지는 모양.

1. (BỚI) TUNG, LIA LỊA: Hình ảnh liên tục lục lọi và tìm kiếm cái gì đó khắp chỗ này chỗ kia.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 승규는 가방에서 서류 한 뭉치를 꺼낸 뒤 되작되작 하나씩 살펴봤다.
    Seung-gyu took out a bundle of documents from his bag and looked at them one by one.
  • Google translate 그 사내는 서랍을 되작되작 뒤지더니 사진 한 장을 꺼내 나에게 건넸다.
    The man rummaged through the drawer and took out a picture and handed it to me.
  • Google translate 냄비에 야채를 넣고 볶으면 되나요?
    Can i stir-fry vegetables in a pot?
    Google translate 네, 야채가 타지 않도록 젓가락으로 되작되작 뒤적여 주세요.
    Yes, please redo it with chopsticks to prevent the vegetables from burning.
큰말 뒤적뒤적: 물건들을 이리저리 들추며 자꾸 뒤지는 모양., 물건이나 몸을 자꾸 이리저리 움…

되작되작: in a manner of rummaging,ごそごそ。がさがさ,,revolviendo, hurgando, rebuscando,بدقّة وتكرارًا,онгичуулан, төнхчүүлэн,(bới) tung, lia lịa,กุกกัก ๆ, ก๊อกแก๊ก,,,翻来翻去地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 되작되작 (되작뙤작) 되작되작 (뒈작뛔작)
📚 Từ phái sinh: 되작되작하다: 무엇을 이리저리 자꾸 들추고 뒤지다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Lịch sử (92) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng phương tiện giao thông (124) So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Chế độ xã hội (81) Xem phim (105) Diễn tả vị trí (70) Ngôn ngữ (160) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi điện thoại (15) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tâm lí (191) Kiến trúc, xây dựng (43) Xin lỗi (7) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề môi trường (226) Thời tiết và mùa (101) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chào hỏi (17) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (8)