🌟 되작되작
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 되작되작 (
되작뙤작
) • 되작되작 (뒈작뛔작
)
📚 Từ phái sinh: • 되작되작하다: 무엇을 이리저리 자꾸 들추고 뒤지다.
🌷 ㄷㅈㄷㅈ: Initial sound 되작되작
-
ㄷㅈㄷㅈ (
닥지닥지
)
: 때나 먼지가 많이 끼어 있는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH BÁM ĐẦY: Hình ảnh ghét bẩn hoặc bụi bặm dính nhiều. -
ㄷㅈㄷㅈ (
뒤적뒤적
)
: 물건들을 이리저리 들추며 자꾸 뒤지는 모양.
Phó từ
🌏 LỤC LỌI, LÙNG SỤC: Hình ảnh lôi ra và liên tục lục lọi đồ đạc chỗ này chỗ kia. -
ㄷㅈㄷㅈ (
덕지덕지
)
: 먼지나 때가 여러 겹으로 묻어 더러운 모양.
Phó từ
🌏 NHỚP NHÁP, DƠ BẨN: Hình ảnh bẩn thỉu do bụi hay vết bẩn bám thành nhiều lớp. -
ㄷㅈㄷㅈ (
되작되작
)
: 무엇을 이리저리 자꾸 들추고 뒤지는 모양.
Phó từ
🌏 (BỚI) TUNG, LIA LỊA: Hình ảnh liên tục lục lọi và tìm kiếm cái gì đó khắp chỗ này chỗ kia.
• Gọi món (132) • Lịch sử (92) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • So sánh văn hóa (78) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Văn hóa đại chúng (52) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chế độ xã hội (81) • Xem phim (105) • Diễn tả vị trí (70) • Ngôn ngữ (160) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Gọi điện thoại (15) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tâm lí (191) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Xin lỗi (7) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sự kiện gia đình (57) • Vấn đề môi trường (226) • Thời tiết và mùa (101) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (8)