🌟 되작되작
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 되작되작 (
되작뙤작
) • 되작되작 (뒈작뛔작
)
📚 Từ phái sinh: • 되작되작하다: 무엇을 이리저리 자꾸 들추고 뒤지다.
🌷 ㄷㅈㄷㅈ: Initial sound 되작되작
-
ㄷㅈㄷㅈ (
닥지닥지
)
: 때나 먼지가 많이 끼어 있는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH BÁM ĐẦY: Hình ảnh ghét bẩn hoặc bụi bặm dính nhiều. -
ㄷㅈㄷㅈ (
뒤적뒤적
)
: 물건들을 이리저리 들추며 자꾸 뒤지는 모양.
Phó từ
🌏 LỤC LỌI, LÙNG SỤC: Hình ảnh lôi ra và liên tục lục lọi đồ đạc chỗ này chỗ kia. -
ㄷㅈㄷㅈ (
덕지덕지
)
: 먼지나 때가 여러 겹으로 묻어 더러운 모양.
Phó từ
🌏 NHỚP NHÁP, DƠ BẨN: Hình ảnh bẩn thỉu do bụi hay vết bẩn bám thành nhiều lớp. -
ㄷㅈㄷㅈ (
되작되작
)
: 무엇을 이리저리 자꾸 들추고 뒤지는 모양.
Phó từ
🌏 (BỚI) TUNG, LIA LỊA: Hình ảnh liên tục lục lọi và tìm kiếm cái gì đó khắp chỗ này chỗ kia.
• Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tâm lí (191) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Ngôn ngữ (160) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tôn giáo (43) • Diễn tả vị trí (70) • Vấn đề xã hội (67) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tìm đường (20) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Văn hóa ẩm thực (104) • Ngôn luận (36) • Cách nói thời gian (82) • Cách nói ngày tháng (59) • Chính trị (149) • Sự kiện gia đình (57) • Vấn đề môi trường (226) • Sức khỏe (155) • Chào hỏi (17) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt công sở (197) • Gọi điện thoại (15)