🌟 되작되작

Phó từ  

1. 무엇을 이리저리 자꾸 들추고 뒤지는 모양.

1. (BỚI) TUNG, LIA LỊA: Hình ảnh liên tục lục lọi và tìm kiếm cái gì đó khắp chỗ này chỗ kia.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 승규는 가방에서 서류 한 뭉치를 꺼낸 뒤 되작되작 하나씩 살펴봤다.
    Seung-gyu took out a bundle of documents from his bag and looked at them one by one.
  • 그 사내는 서랍을 되작되작 뒤지더니 사진 한 장을 꺼내 나에게 건넸다.
    The man rummaged through the drawer and took out a picture and handed it to me.
  • 냄비에 야채를 넣고 볶으면 되나요?
    Can i stir-fry vegetables in a pot?
    네, 야채가 타지 않도록 젓가락으로 되작되작 뒤적여 주세요.
    Yes, please redo it with chopsticks to prevent the vegetables from burning.
큰말 뒤적뒤적: 물건들을 이리저리 들추며 자꾸 뒤지는 모양., 물건이나 몸을 자꾸 이리저리 움…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 되작되작 (되작뙤작) 되작되작 (뒈작뛔작)
📚 Từ phái sinh: 되작되작하다: 무엇을 이리저리 자꾸 들추고 뒤지다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tâm lí (191) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn ngữ (160) Sự khác biệt văn hóa (47) Tôn giáo (43) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thứ trong tuần (13) Tìm đường (20) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn luận (36) Cách nói thời gian (82) Cách nói ngày tháng (59) Chính trị (149) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề môi trường (226) Sức khỏe (155) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt công sở (197) Gọi điện thoại (15)