🌟 은닉하다 (隱匿 하다)

Động từ  

1. 남의 물건이나 범죄를 저지른 사람을 감추다.

1. CHE GIẤU, DUNG TÚNG, BAO CHE: Giấu giếm đồ vật của người khác hoặc người phạm tội.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 은닉한 물건.
    Hidden object.
  • Google translate 은닉한 혐의.
    A concealed charge.
  • Google translate 범죄자를 은닉하다.
    Hide the criminal.
  • Google translate 수배자를 은닉하다.
    Conceal a wanted man.
  • Google translate 창고에 은닉하다.
    Hidden in a warehouse.
  • Google translate 몰래 은닉하다.
    Secretly conceal.
  • Google translate 도둑은 훔친 보물을 동굴에 은닉했다.
    The thief concealed the stolen treasure in the cave.
  • Google translate 유민이는 수배된 사람을 은닉했다는 혐의로 조사를 받았다.
    Yumin was investigated on charges of concealing a wanted man.
  • Google translate 범죄자를 아직 체포하지 못했다며?
    You said you haven't arrested the criminal yet?
    Google translate 응. 누군가 은닉해 주고 있는 것 같아.
    Yeah. i think someone's hiding it.

은닉하다: conceal,いんとくする【隠匿する】。ぞうとくする【蔵匿する】,receler, dissimuler, ne pas divulguer, abriter, donner asile,esconder, encubrir, dar refugio,يتستَّر على ،يؤوي,нуун дарагдуулах,che giấu, dung túng, bao che,ซ่อน, ซุกซ่อน, หลบซ่อน, แอบซ่อน, อำพราง, พราง,menyembunyikan,утаивать; скрывать; прятать; утаивать; сокрывать,隐匿,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 은닉하다 (은니카다)
📚 Từ phái sinh: 은닉(隱匿): 남의 물건이나 범죄를 저지른 사람을 감춤.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (52) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (23) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thể thao (88) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt công sở (197) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Lịch sử (92) Diễn tả trang phục (110) Hẹn (4) Tình yêu và hôn nhân (28) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (255) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tâm lí (191) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (76)