🌟 은닉하다 (隱匿 하다)

Động từ  

1. 남의 물건이나 범죄를 저지른 사람을 감추다.

1. CHE GIẤU, DUNG TÚNG, BAO CHE: Giấu giếm đồ vật của người khác hoặc người phạm tội.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 은닉한 물건.
    Hidden object.
  • 은닉한 혐의.
    A concealed charge.
  • 범죄자를 은닉하다.
    Hide the criminal.
  • 수배자를 은닉하다.
    Conceal a wanted man.
  • 창고에 은닉하다.
    Hidden in a warehouse.
  • 몰래 은닉하다.
    Secretly conceal.
  • 도둑은 훔친 보물을 동굴에 은닉했다.
    The thief concealed the stolen treasure in the cave.
  • 유민이는 수배된 사람을 은닉했다는 혐의로 조사를 받았다.
    Yumin was investigated on charges of concealing a wanted man.
  • 범죄자를 아직 체포하지 못했다며?
    You said you haven't arrested the criminal yet?
    응. 누군가 은닉해 주고 있는 것 같아.
    Yeah. i think someone's hiding it.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 은닉하다 (은니카다)
📚 Từ phái sinh: 은닉(隱匿): 남의 물건이나 범죄를 저지른 사람을 감춤.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xem phim (105) Mua sắm (99) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi món (132) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chào hỏi (17) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt nhà ở (159) Thông tin địa lí (138) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tìm đường (20) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chính trị (149) Sử dụng tiệm thuốc (10) Việc nhà (48) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khoa học và kĩ thuật (91) Đời sống học đường (208) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (255) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (59)