🌟 은둔하다 (隱遁/隱遯 하다)

Động từ  

1. 세상에서 일어나는 일을 피하여 숨다.

1. ẨN DẬT, MAI DANH ẨN TÍCH: Trốn tránh việc xảy ra trên đời và giấu chúng đi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 은둔하는 생활.
    A secluded life.
  • Google translate 은둔할 장소.
    A place to seclude oneself.
  • Google translate 은둔하기로 결심하다.
    Resent to seclusion.
  • Google translate 산속에서 은둔하다.
    Seclude oneself in the mountains.
  • Google translate 시골에서 은둔하다.
    Hidden in the countryside.
  • Google translate 은퇴한 정치인은 시골에서 은둔했다.
    The retired politician was secluded in the countryside.
  • Google translate 선비는 산속에 은둔하며 학문에 몰두했다.
    The classical scholar secluded himself in the mountains and immersed himself in his studies.
  • Google translate 가끔은 어지러운 세상에서 벗어나 조용히 살고 싶어.
    Sometimes i want to get out of a messy world and live quietly.
    Google translate 나도 은둔하는 생활을 하고 싶을 때가 있어.
    Sometimes i want to live in seclusion, too.

은둔하다: seclude oneself,いんとんする【隠遁する】。とんせいする【遁世する】,se retirer, vivre en ermitage, vivre dans l'isolement,retirarse del mundo, recluirse de la sociedad,يعتزل,нуугдаж амьдрах,ẩn dật, mai danh ẩn tích,ถือสันโดษ, ปลีกวิเวก, ปลีกตัวออกจากสังคม,bertapa, mengasingkan diri,удаляться от мира; удаляться от света; оставлять свет; жить затворником,隐遁,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 은둔하다 (은둔하다)
📚 Từ phái sinh: 은둔(隱遁/隱遯): 세상에서 일어나는 일을 피하여 숨음.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả ngoại hình (97) Tôn giáo (43) Khí hậu (53) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Luật (42) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (119) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cảm ơn (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (23) Diễn tả vị trí (70) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thời gian (82) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Hẹn (4) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả trang phục (110)