🌟 혈연관계 (血緣關係)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 혈연관계 (
혀련관계
) • 혈연관계 (혀련관게
)
🌷 ㅎㅇㄱㄱ: Initial sound 혈연관계
-
ㅎㅇㄱㄱ (
해외 관광
)
: 다른 나라에 가서 그 나라의 풍경, 풍습, 문물 등을 구경함.
None
🌏 SỰ THAM QUAN NƯỚC NGOÀI, DU LỊCH NƯỚC NGOÀI: Việc đi đến một nước khác và tham quan phong cảnh, phong tục, văn vật của nước đó. -
ㅎㅇㄱㄱ (
혈연관계
)
: 부모와 자식, 형제를 기본으로 하는, 같은 핏줄로 이어진 관계.
Danh từ
🌏 QUAN HỆ MÁU MỦ, QUAN HỆ HUYẾT THỐNG: Quan hệ kết nối bởi cùng dòng máu, về cơ bản là anh em, bố mẹ và con cái.
• Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Lịch sử (92) • Thông tin địa lí (138) • Ngôn luận (36) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tôn giáo (43) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giáo dục (151) • Sức khỏe (155) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt công sở (197) • Văn hóa đại chúng (82) • Văn hóa đại chúng (52) • Chế độ xã hội (81) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Vấn đề môi trường (226) • Thể thao (88) • Cách nói thứ trong tuần (13)