🌟 아가리
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 아가리 (
아가리
)
🗣️ 아가리 @ Ví dụ cụ thể
- 사내 새끼가 아무 데서나 아가리 벌리면 쓰겠냐? [아가리(를) 벌리다]
- 할아버지는 욕지거리를 하는 젊은이에게 어디서 아가리를 벌리느냐며 화를 내셨다. [아가리(를) 벌리다]
- 헤벌쭉한 아가리. [헤벌쭉하다]
🌷 ㅇㄱㄹ: Initial sound 아가리
-
ㅇㄱㄹ (
암기력
)
: 외워서 잊지 않는 힘.
☆
Danh từ
🌏 KHẢ NĂNG GHI NHỚ: Khả năng thuộc lòng không quên. -
ㅇㄱㄹ (
옆구리
)
: 가슴과 등 사이의 양쪽 옆 부분.
☆
Danh từ
🌏 HÔNG, SƯỜN: Phần hai bên nằm giữa ngực và lưng.
• Luật (42) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nghệ thuật (23) • Mối quan hệ con người (52) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Việc nhà (48) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Vấn đề môi trường (226) • Giải thích món ăn (119) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nghệ thuật (76) • Xin lỗi (7) • Chế độ xã hội (81) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Ngôn ngữ (160) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giáo dục (151) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sở thích (103)