🌟 협소하다 (狹小 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 협소하다 (
협쏘하다
) • 협소한 (협쏘한
) • 협소하여 (협쏘하여
) 협소해 (협쏘해
) • 협소하니 (협쏘하니
) • 협소합니다 (협쏘함니다
)
🌷 ㅎㅅㅎㄷ: Initial sound 협소하다
-
ㅎㅅㅎㄷ (
확실하다
)
: 실제와 꼭 같거나 틀림없이 그러하다.
☆☆
Tính từ
🌏 XÁC THỰC, CHẮC CHẮN: Giống hệt với thực tế hoặc y rằng như vậy. -
ㅎㅅㅎㄷ (
한산하다
)
: 일이 없어 바쁘지 않고 여유가 있다.
☆
Tính từ
🌏 NHÀN NHÃ, NHÀN HẠ: Không có việc gì làm nên nhàn rỗi và thoải mái. -
ㅎㅅㅎㄷ (
한심하다
)
: 정도에 너무 지나치거나 모자라서 딱하거나 어이없다.
☆
Tính từ
🌏 ĐÁNG THƯƠNG, THẢM HẠI: Mức độ vượt quá hay thiếu hụt nên đáng thương hay sững sờ. -
ㅎㅅㅎㄷ (
허술하다
)
: 낡고 헐어서 보잘것없다.
☆
Tính từ
🌏 TỒI TÀN, RÁCH NÁT: Cũ và rách nên không có giá trị. -
ㅎㅅㅎㄷ (
화사하다
)
: 밝고 환하게 아름답다.
☆
Tính từ
🌏 TƯƠI TẮN, RẠNG RỠ, TƯƠI RÓI: Đẹp một cách bừng sáng và rực rỡ.
• Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Gọi món (132) • Giáo dục (151) • Chào hỏi (17) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tâm lí (191) • Nghệ thuật (76) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nói về lỗi lầm (28) • Gọi điện thoại (15) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thời tiết và mùa (101) • Cảm ơn (8) • Luật (42) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Vấn đề xã hội (67)