🌟 도외시되다 (度外視 되다)

Động từ  

1. 중요하게 생각되지 않고 무시되다.

1. BỊ LÀM NGƠ, BỊ LỜ ĐI: Không được coi trọng và bị xem thường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 문제가 도외시되다.
    The problem is neglected.
  • Google translate 의견이 도외시되다.
    Opinions are neglected.
  • Google translate 일이 도외시되다.
    Things are neglected.
  • Google translate 중요성이 도외시되다.
    Be disregarded of importance.
  • Google translate 필요가 도외시되다.
    Necessity is neglected.
  • Google translate 안전을 위한 절차가 도외시되면 사고로 이어질 수 있다.
    If procedures for safety are neglected, they can lead to accidents.
  • Google translate 바쁜 일상 탓에 운동을 하라는 충고는 늘 도외시되기 일쑤였다.
    Due to busy daily routine, the advice to exercise has always been neglected.
  • Google translate 환경 보전의 중요성이 도외시된 결과 인류는 심각한 위험에 직면하게 되었다.
    As a result of the neglect of the importance of environmental conservation, mankind has come to face serious risks.
  • Google translate 진정한 학문은 도외시된 채 학생들이 학점에만 매달리고 있어요.
    True learning is neglected and students are only focusing on grades.
    Google translate 그러게요. 요새 그런 현상이 점점 심해지는 것 같아요.
    Yeah. i think it's getting worse these days.

도외시되다: be disregarded,どがいしされる【度外視される】,être négligé, être ignoré,ignorarse,يهمَل,үл тоомсорлогдох, үл ойшоогдох, үл тоогдох,bị làm ngơ, bị lờ đi,ถูกมองข้าม, ถูกเพิกเฉย, ถูกคิดว่าไม่สำคัญ,diabaikan, dicuekkan,,被无视,被置之度外,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 도외시되다 (도ː외시되다) 도외시되다 (도ː웨시뒈다)

💕Start 도외시되다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tôn giáo (43) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (119) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thông tin địa lí (138) Sự khác biệt văn hóa (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Yêu đương và kết hôn (19) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (255) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Đời sống học đường (208) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (76) Diễn tả tính cách (365) Xem phim (105) Khoa học và kĩ thuật (91) Chào hỏi (17) Ngôn luận (36) Sử dụng bệnh viện (204) Thời tiết và mùa (101) So sánh văn hóa (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mua sắm (99)