🌟 소식가 (小食家)

Danh từ  

1. 음식을 보통 사람보다 적게 먹는 사람.

1. NGƯỜI ĂN ÍT: Người ăn ít đồ ăn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 소식가 체질.
    A gourmet constitution.
  • Google translate 소식가로 변하다.
    Turn into a eater.
  • Google translate 소식가인 유민이는 몸무게가 무척 적게 나간다.
    Yu-min, a newsman, weighs very little.
  • Google translate 비만이었던 아버지는 살을 빼신 후로 소식가로 변하셨다.
    The obese father has turned into a foodie since he lost weight.
  • Google translate 너 같은 소식가가 웬일로 밥을 두 공기나 먹어?
    Why would a foodie like you eat two bowls of rice?
    Google translate 오늘따라 밥이 무척 맛있어서 자꾸 먹게 되네.
    The rice is so delicious today that i keep eating it.
Từ trái nghĩa 대식가(大食家): 음식을 보통 사람보다 많이 먹는 사람.

소식가: light eater,しょうしょくか・こしょくか【小食家・少食家】,personne ayant un petit appétit, personne qui mange très peu,de poco apetito,الآكل الخفيف,бага иддэг хүн, бага идэштэн,người ăn ít,คนกินน้อย, คนทานน้อย, คนรับประทานน้อย,orang yang makan sedikit,,节食者,食量小者,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 소식가 (소ː식까)

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt trong ngày (11) Chính trị (149) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (255) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề xã hội (67) Tâm lí (191) Thể thao (88) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (82) Thời tiết và mùa (101) Tìm đường (20) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói thời gian (82) Sức khỏe (155) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thứ trong tuần (13) Xin lỗi (7) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình (57) Xem phim (105) Thông tin địa lí (138) Chế độ xã hội (81)