🌟 뜻풀이되다

Động từ  

1. 어려운 낱말이나 글의 뜻이 알기 쉽게 밝혀 말해지다.

1. ĐƯỢC GIẢI NGHĨA: Nghĩa của từ hay câu chữ khó hiểu được nói rõ cho dễ hiểu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 글이 뜻풀이되다.
    The writing makes sense.
  • Google translate 한자가 뜻풀이되다.
    Chinese characters come to an end.
  • Google translate 다양하게 뜻풀이되다.
    Have a variety of meanings.
  • Google translate 쉽게 뜻풀이되다.
    Easily dispensed.
  • Google translate 정확하게 뜻풀이되다.
    Be correctly interpreted.
  • Google translate 이 글은 너무 어려워서 뜻풀이된 자료가 없이는 이해하기 어렵다.
    This article is so difficult that it is difficult to understand without meaningful data.
  • Google translate 시가 함축하고 있는 의미는 사람에 따라 다양한 방식으로 뜻풀이된다.
    The implications of poetry are interpreted in various ways, depending on the person.
  • Google translate 네 이름의 한자는 어떻게 뜻풀이되니?
    How does the chinese character in your name make sense?
    Google translate 맑은 샘이라는 뜻이에요.
    It means a clear spring.

뜻풀이되다: be defined,しゃくぎされる【釈義される】。かいしゃくされる【解釈される】,être interprété,definirse,يُفسّر,тайлбарлах, тайлах, тайлбарлагдах,được giải nghĩa,ถูกแปลความหมาย, ถูกแปลให้เข้าใจได้่ง่าย,dijelaskan, dijabarkan, diuraikan,быть растолкованным,被解释,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 뜻풀이되다 (뜯푸리되다) 뜻풀이되다 (뜯푸리뒈다)
📚 Từ phái sinh: 뜻풀이: 어려운 낱말이나 글의 뜻을 알기 쉽게 밝혀 말함.

💕Start 뜻풀이되다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Diễn tả ngoại hình (97) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tính cách (365) Du lịch (98) Diễn tả vị trí (70) Đời sống học đường (208) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (52) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (52) Xin lỗi (7) Triết học, luân lí (86) Chế độ xã hội (81) Vấn đề môi trường (226) Chính trị (149) Ngôn luận (36) Cách nói ngày tháng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sức khỏe (155) Mua sắm (99) Khoa học và kĩ thuật (91) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi món (132) Nghệ thuật (76)