🌟 뜻풀이되다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 뜻풀이되다 (
뜯푸리되다
) • 뜻풀이되다 (뜯푸리뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 뜻풀이: 어려운 낱말이나 글의 뜻을 알기 쉽게 밝혀 말함.
🌷 ㄸㅍㅇㄷㄷ: Initial sound 뜻풀이되다
-
ㄸㅍㅇㄷㄷ (
뜻풀이되다
)
: 어려운 낱말이나 글의 뜻이 알기 쉽게 밝혀 말해지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC GIẢI NGHĨA: Nghĩa của từ hay câu chữ khó hiểu được nói rõ cho dễ hiểu.
• Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả ngoại hình (97) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả tính cách (365) • Du lịch (98) • Diễn tả vị trí (70) • Đời sống học đường (208) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả trang phục (110) • Mối quan hệ con người (52) • Lịch sử (92) • Văn hóa đại chúng (52) • Xin lỗi (7) • Triết học, luân lí (86) • Chế độ xã hội (81) • Vấn đề môi trường (226) • Chính trị (149) • Ngôn luận (36) • Cách nói ngày tháng (59) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sức khỏe (155) • Mua sắm (99) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Gọi món (132) • Nghệ thuật (76)