🌟 질퍼덕대다

Động từ  

1. 진흙이나 반죽 등이 물기가 많아 부드럽게 진 느낌이 자꾸 들다.

1. NHỚP NHÁP, LẦY LỘI, NHÃO NHOÉT: Bùn hay bột nhào đọng nhiều nước nên liên tục làm cho có cảm giác ướt mềm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 질퍼덕대는 골목길.
    A fluttering alleyway.
  • Google translate 길이 질퍼덕대다.
    The road flutters.
  • Google translate 도로가 질퍼덕대다.
    The road flutters.
  • Google translate 반죽이 질퍼덕대다.
    The dough is jittery.
  • Google translate 지나치게 질퍼덕대다.
    Excessively jittering.
  • Google translate 나는 신발이 더러워질까 봐 질퍼덕대는 길을 피해 다녔다.
    I dodged the jittering road for fear that my shoes would get dirty.
  • Google translate 빵을 만들기에는 반죽이 질퍼덕대서 밀가루를 더 넣었다.
    To make bread, the dough was slick and added more flour.
Từ đồng nghĩa 질퍼덕거리다: 진흙이나 반죽 등이 물기가 많아 부드럽게 진 느낌이 자꾸 들다.
Từ đồng nghĩa 질퍼덕질퍼덕하다: 진흙이나 반죽 등이 물기가 많아 매우 부드럽게 진 느낌이 들다.
준말 질퍽대다: 진흙이나 반죽 등이 물기가 많아 부드럽게 진 느낌이 자꾸 들다.

질퍼덕대다: be muddy; be watery,どろどろする。じゅくじゅくする,être bourbeux, être boueux,sentirse húmedo y suave,يدبق,нялцганах, шалчигнах, балчигнах,nhớp nháp, lầy lội, nhão nhoét,เฉอะแฉะ, แฉะ, เหลว ๆ,becek, basah,мокрый; сырой; влажный,泥泞,软烂,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 질퍼덕대다 (질퍼덕때다)

💕Start 질퍼덕대다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng bệnh viện (204) Xin lỗi (7) Khí hậu (53) Gọi món (132) Ngôn luận (36) Văn hóa ẩm thực (104) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thời gian (82) Sở thích (103) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Du lịch (98) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi điện thoại (15) Luật (42) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình (57)