🌟 신임하다 (信任 하다)

Động từ  

1. 믿고 일을 맡기다.

1. TÍN NHIỆM: Tin tưởng và giao việc cho.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 신임하는 부하.
    Believing subordinates.
  • Google translate 신임하는 신하.
    A trusted retainer.
  • Google translate 직원을 신임하다.
    Trust an employee.
  • Google translate 제일 신임하다.
    Most credible.
  • Google translate 평소 신임하다.
    Commonly trusted.
  • Google translate 김 사장은 일을 대충 처리하는 비서를 신임하지 않았다.
    Kim did not trust the secretary who handled things roughly.
  • Google translate 박 팀장은 평소 신임하던 부하 직원이 사표를 내자 실망감을 느꼈다.
    Park felt disappointed when his usual trusted subordinate tendered his resignation.
  • Google translate 왜 이런 잡무까지도 스스로 하세요? 아랫사람들에게 시키시지 않고.
    Why do you do all this chores yourself? without asking one's inferiors.
    Google translate 별로 신임할 만한 사람이 없어서 그냥 내가 하는 거야.
    There's not much to be trusted, so i'm just doing it.

신임하다: entrust,しんにんする【信任する】,faire confiance, faire créance,confiar, fiar, creer,يثق,итгэн томилох,tín nhiệm,เชื่อใจ, เชื่อถือ, เชื่อมั่น, ไว้วางใจ,mempercayakan,,信任,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 신임하다 (시ː님하다)
📚 Từ phái sinh: 신임(信任): 믿고 일을 맡김. 또는 그 믿음.

🗣️ 신임하다 (信任 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Sự kiện gia đình (57) Sở thích (103) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cảm ơn (8) Giáo dục (151) Nghệ thuật (23) Mua sắm (99) Xin lỗi (7) Vấn đề môi trường (226) Sự khác biệt văn hóa (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi món (132) Kinh tế-kinh doanh (273) Xem phim (105) Mối quan hệ con người (52) Thông tin địa lí (138) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tình yêu và hôn nhân (28) Hẹn (4) Văn hóa ẩm thực (104) Khí hậu (53) Gọi điện thoại (15) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)