🌟 신임하다 (信任 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 신임하다 (
시ː님하다
)
📚 Từ phái sinh: • 신임(信任): 믿고 일을 맡김. 또는 그 믿음.
🗣️ 신임하다 (信任 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 원로를 신임하다. [원로 (元老)]
🌷 ㅅㅇㅎㄷ: Initial sound 신임하다
-
ㅅㅇㅎㄷ (
싫어하다
)
: 어떤 것을 마음에 들어 하지 않거나 원하지 않다.
☆☆☆
Động từ
🌏 GHÉT: Không hài lòng hoặc không muốn cái nào đó. -
ㅅㅇㅎㄷ (
시원하다
)
: 덥지도 춥지도 않고 적당하게 서늘하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 MÁT MẺ: Không nóng cũng không lạnh mà mát dịu vừa phải. -
ㅅㅇㅎㄷ (
서운하다
)
: 생각처럼 되지 않아 만족스럽지 못하다.
☆☆
Tính từ
🌏 TIẾC RẺ, TIẾC NUỐI: Không được như suy nghĩ nên không thỏa mãn. -
ㅅㅇㅎㄷ (
상이하다
)
: 서로 다르다.
☆
Tính từ
🌏 KHÁC NHAU, VÊNH NHAU: Khác nhau. -
ㅅㅇㅎㄷ (
수월하다
)
: 어떤 일이 복잡하거나 힘들지 않아서 하기가 쉽다.
☆
Tính từ
🌏 DỄ DÀNG, SUÔN SẺ, THUẬN LỢI: Việc gì đó không phức tạp hoặc vất vả nên dễ thực hiện.
• Du lịch (98) • Sự kiện gia đình (57) • Sở thích (103) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cảm ơn (8) • Giáo dục (151) • Nghệ thuật (23) • Mua sắm (99) • Xin lỗi (7) • Vấn đề môi trường (226) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Gọi món (132) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Xem phim (105) • Mối quan hệ con người (52) • Thông tin địa lí (138) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Hẹn (4) • Văn hóa ẩm thực (104) • Khí hậu (53) • Gọi điện thoại (15) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)