🌟 실습비 (實習費)

Danh từ  

1. 배운 기술이나 지식을 실제로 해 보면서 익히는 데에 필요한 돈.

1. PHÍ THỰC HÀNH, PHÍ THỰC TẬP: Tiền cần thiết để làm thực tế cho quen với kỹ thuật hay kiến thức đã học.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 실험 실습비.
    Lab fees.
  • Google translate 현장 실습비.
    Field practice fee.
  • Google translate 실습비 오만 원.
    50,000 won for practice.
  • Google translate 실습비를 내다.
    Pay for the practice.
  • Google translate 실습비를 마련하다.
    Set up a practice fee.
  • Google translate 실습비를 부담하다.
    Bear the cost of practice.
  • Google translate 실습비를 지급하다.
    Pay for practice.
  • Google translate 나는 전공 연계 실습을 위해 약간의 실습비를 냈다.
    I paid some practice fees for my major-linked practice.
  • Google translate 우리 과는 실험 실습비 명목으로 돈을 내지만 제대로 된 실습 공간이 부족하다.
    Our department pays in the name of lab fees, but lacks proper practice space.
  • Google translate 연구에 필요한 장비 구입을 위하여 각 조별로 십만 원 이내의 실습비를 마련하였다.
    The practice fee of up to 100,000 won was prepared for each group to purchase the equipment required for the research.
  • Google translate 다음 달부터 요리 강습을 받으러 다닐까 해요.
    I'm thinking of taking cooking lessons from next month.
    Google translate 학원비는 얼마인지, 학원비에 재료비와 실습비가 포함되어 있는지 꼼꼼히 살펴보세요.
    Check carefully how much the academy fees are, and whether the academy fees include materials and practice fees.

실습비: practical training expense; laboratory fee,じっしゅうひ【実習費】,coûts d'activités pratiques,gastos de práctica,رسوم لازمة في تدريب عملي، أجور فحص,дадлагын зардал,phí thực hành, phí thực tập,ค่าฝึกปฏิบัติ, ค่าฝึกงาน,uang praktek,оплата за практику,实习费用,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 실습비 (실씁삐)

Start

End

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng bệnh viện (204) Thể thao (88) Giải thích món ăn (78) So sánh văn hóa (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Lịch sử (92) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (82) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Hẹn (4) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (76) Tình yêu và hôn nhân (28) Giáo dục (151) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thời gian (82) Diễn tả trang phục (110) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Việc nhà (48)