🌟 실업자 (失業者)

  Danh từ  

1. 직업이 없거나 직업을 잃은 사람.

1. NGƯỜI THẤT NGHIỆP: Người không có nghề nghiệp hoặc mất việc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 실업자 문제.
    The unemployment problem.
  • Google translate 실업자 신세.
    I'm unemployed.
  • Google translate 실업자가 늘다.
    The number of unemployed.
  • Google translate 실업자가 되다.
    Go out of work.
  • Google translate 실업자가 줄다.
    The number of unemployed decreases.
  • Google translate 실업자로 내몰리다.
    Pushed out of work.
  • Google translate 실업자로 떠돌다.
    Wander into unemployment.
  • Google translate 경기 악화로 문을 닫는 공장이 늘어나면서 실업자 수가 증가하였다.
    The number of unemployed increased as more factories closed due to the worsening economy.
  • Google translate 나는 수백 군데의 일자리에 지원을 했음에도 불구하고 아직 실업자이다.
    I'm still unemployed despite applying for hundreds of jobs.
  • Google translate 대학을 졸업한 지 일 년이 넘었는데 아직도 실업자 신세라니.
    It's been over a year since i graduated from college and i'm still unemployed.
    Google translate 너무 걱정하지 마. 곧 좋은 직장에 취직할 수 있을 거야.
    Don't worry too much. you'll get a good job soon.
Từ tham khảo 실직자(失職者): 직업을 잃은 사람.

실업자: unemployed person; the jobless,しつぎょうしゃ【失業者】,chômeur(euse),desempleado, desempleada, cesante, parado, parada,شخص عاطل عن العمل، بدون عمل,ажилгүй хүн,người thất nghiệp,คนว่างงาน, คนตกงาน,pengangguran,безработный,失业者,失业人员,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 실업자 (시럽짜)
📚 thể loại: Chủ thể của hành vi kinh tế   Nghề nghiệp và con đường tiến thân  

🗣️ 실업자 (失業者) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn ngữ (160) Diễn tả trang phục (110) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Sức khỏe (155) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn luận (36) Cách nói ngày tháng (59) Gọi món (132) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (76) Vấn đề môi trường (226) Khí hậu (53) Khoa học và kĩ thuật (91) Xin lỗi (7) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Triết học, luân lí (86) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (52)