🌟 실없다 (實 없다)

Tính từ  

1. 말이나 행동에 진실성이나 뚜렷한 목적이 없다.

1. KHÔNG THỰC LÒNG, GIẢ DỐI: Không có tính chân thực hay mục đích rõ ràng trong lời nói hay hành động.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 실없는 농담.
    Silly jokes.
  • Google translate 실없는 사람.
    Silly guy.
  • Google translate 실없는 생각.
    Silly thoughts.
  • Google translate 실없는 소리.
    Silly talk.
  • Google translate 실없는 장난.
    Silly mischief.
  • Google translate 실없게 굴다.
    Behave senseless.
  • Google translate 실없게 행동하다.
    Behave senselessly.
  • Google translate 승규가 그렇게 실없는 친구는 아니니 한번 믿어 보세요.
    Seung-gyu is not such a naughty friend, so trust him.
  • Google translate 민준이의 꿈은 실없어 보일 만큼 황당했다.
    Min-joon's dream was absurd enough to seem futile.
  • Google translate 엄마, 내가 복권에 당첨되면 호강시켜 줄게.
    Mom, if i win the lottery, i'll give you a lift.
    Google translate 실없는 소리 좀 작작 하고 공부나 열심히 해.
    Stop talking nonsense and just study hard.

실없다: untrustworthy; insincere; unreliable,ふざける。くだらない,absurde, futile,de poca confianza, poco fidedigno, absurdo, ser disparatado,فارغ المعنى,дэмий, хоосон,không thực lòng, giả dối,ไม่มีความจริงใจ, ไม่มีความสัตย์จริง,tidak dapat dipercaya, tidak benar, tidak jelas, tidak berguna,не настоящий; праздный; пустой,不可信,不实在,无稽,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 실없다 (시럽따) 실없는 (시럼는) 실없어 (시럽써) 실없으니 (시럽쓰니) 실없습니다 (시럽씀니다) 실없고 (시럽꼬) 실없지 (시럽찌)
📚 Từ phái sinh: 실없이(實없이): 말이나 행동에 진실성이나 뚜렷한 목적이 없이.


🗣️ 실없다 (實 없다) @ Giải nghĩa

🗣️ 실없다 (實 없다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (23) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tính cách (365) Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề môi trường (226) Cảm ơn (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình (57) Giải thích món ăn (119) Nói về lỗi lầm (28) Việc nhà (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (255) So sánh văn hóa (78) Luật (42) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (82) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn ngữ (160) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)