🌟 어른대다

Động từ  

1. 자꾸 보이다가 안 보이다가 하다.

1. THẤP THOÁNG, ẨN HIỆN: Cứ thấy rồi lại không thấy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 어른대는 물체.
    An adult object.
  • Google translate 어른대는 형체.
    Adult figure.
  • Google translate 사람이 어른대다.
    People grow up.
  • Google translate 사이로 어른대다.
    Growl through.
  • Google translate 희미하게 어른대다.
    Grow up faintly.
  • Google translate 창밖에 사람들의 모습이 어른댄다.
    People grow up outside the window.
  • Google translate 사람인 듯 보이는 희미한 물체가 안개 속에서 어른댄다.
    A faint object that appears to be human grows in the fog.
  • Google translate 문틈으로 어른대는 게 뭐죠?
    What's that growling through a crack in the door?
    Google translate 아마 강아지일 거예요.
    Maybe it's a puppy.
Từ đồng nghĩa 어른거리다: 자꾸 보이다가 안 보이다가 하다., 물결치듯이 자꾸 흔들리다., (비유적으로…
Từ đồng nghĩa 어른어른하다: 자꾸 보이다가 안 보이다가 하다., 물결치듯이 자꾸 흔들리다., (비유적으…
작은말 아른대다: 무엇이 희미하게 자꾸 보이다 말다 하다., 무늬나 그림자 등이 물결을 지어 자…

어른대다: glimmer,ちらちらする。ちらつく。みえがくれする【見え隠れする】,trembloter, vaciller, osciller,oscilar, parpadear, titilar,يتلألأ,бүртэлзэх,thấp thoáng, ẩn hiện,เห็นบ้างไม่เห็นบ้าง, ไม่ชัดเจน, เลือนราง,muncul lalu menghilang, hilang muncul,мелькать,隐隐绰绰,

2. 물결치듯이 자꾸 흔들리다.

2. LẬP LÒE, LUNG LAY, NHẤP NHÔ: Cứ lay động như sóng vỗ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 그림자가 어른대다.
    Shadows grow bigger.
  • Google translate 불빛이 어른대다.
    The lights go up.
  • Google translate 아지랑이가 어른대다.
    The haze growls.
  • Google translate 강물에 어른대다.
    Grow up in the river.
  • Google translate 창에 어른대다.
    Grow up on the window.
  • Google translate 뜨거운 아스팔트 위에 아지랑이가 어른댄다.
    The haze grows on the hot asphalt.
  • Google translate 물결 위에 어른대는 햇빛이 아름답게 느껴진다.
    The growing sunlight on the waves feels beautiful.
  • Google translate 물결이 일자 호수에 비친 나무의 그림자가 어른댔다.
    The shadow of the tree reflected in the lake grew as the waves rose.
  • Google translate 촛불이 왜 이렇게 어른대지?
    Why is the candle so big?
    Google translate 창문으로 바람이 들어와서 그래.
    It's because of the wind coming in through the window.
Từ đồng nghĩa 어른거리다: 자꾸 보이다가 안 보이다가 하다., 물결치듯이 자꾸 흔들리다., (비유적으로…
Từ đồng nghĩa 어른어른하다: 자꾸 보이다가 안 보이다가 하다., 물결치듯이 자꾸 흔들리다., (비유적으…
작은말 아른대다: 무엇이 희미하게 자꾸 보이다 말다 하다., 무늬나 그림자 등이 물결을 지어 자…

3. (비유적으로) 그리워서 눈에 보이는 듯 자꾸 생각나다.

3. LOÁNG THOÁNG, MƠ MÀNG: (cách nói ẩn dụ) Vì nhớ nên cứ nghĩ tới như thể hiện ra trước mắt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 어른대는 모습.
    A grown-up figure.
  • Google translate 어머니가 어른대다.
    Mother's big.
  • Google translate 얼굴이 어른대다.
    Face is big.
  • Google translate 눈앞에 어른대다.
    Growl in front of you.
  • Google translate 마음속에 어른대다.
    Growl in one's heart.
  • Google translate 돌아가신 아버지의 얼굴이 눈앞에 어른댄다.
    The dead father's face grows before his eyes.
  • Google translate 사진을 보니 어릴 적 친구들 모습이 어른댄다.
    The picture shows my childhood friends.
  • Google translate 고향을 떠난 지도 벌써 십 년이 넘었죠?
    It's been over 10 years since you left your hometown, right?
    Google translate 네, 요즘은 부쩍 고향 사람들 얼굴이 어른댑니다.
    Yeah, the faces of the people from my hometown are getting bigger these days.
Từ đồng nghĩa 어른거리다: 자꾸 보이다가 안 보이다가 하다., 물결치듯이 자꾸 흔들리다., (비유적으로…
Từ đồng nghĩa 어른어른하다: 자꾸 보이다가 안 보이다가 하다., 물결치듯이 자꾸 흔들리다., (비유적으…
작은말 아른대다: 무엇이 희미하게 자꾸 보이다 말다 하다., 무늬나 그림자 등이 물결을 지어 자…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 어른대다 (어른대다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sức khỏe (155) Tìm đường (20) Giáo dục (151) Khoa học và kĩ thuật (91) Xin lỗi (7) Sở thích (103) Chính trị (149) Du lịch (98) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình (57) Luật (42) Vấn đề xã hội (67) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt trong ngày (11) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả ngoại hình (97) Thời tiết và mùa (101) Tôn giáo (43) Chế độ xã hội (81) Lịch sử (92) Ngôn luận (36) Sinh hoạt nhà ở (159) Kinh tế-kinh doanh (273) Xem phim (105) Cảm ơn (8) Gọi điện thoại (15)