🌟 어른대다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 어른대다 (
어른대다
)
🌷 ㅇㄹㄷㄷ: Initial sound 어른대다
-
ㅇㄹㄷㄷ (
아름답다
)
: 보이는 대상이나 목소리, 빛깔 등이 눈과 귀에 즐거움과 만족을 줄 만하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 ĐẸP, HAY: Đối tượng được nhìn thấy hoặc giọng nói, màu sắc… mang lại sự vui mắt, vui tai và hài lòng. -
ㅇㄹㄷㄷ (
오래되다
)
: 무엇이 시작되거나 생긴 후 지나간 시간이 길다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 LÂU NĂM, CŨ: Thời gian trôi qua đã lâu sau khi cái nào đó bắt đầu hoặc xuất hiện.
• Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sức khỏe (155) • Tìm đường (20) • Giáo dục (151) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Xin lỗi (7) • Sở thích (103) • Chính trị (149) • Du lịch (98) • Nghệ thuật (76) • Sự kiện gia đình (57) • Luật (42) • Vấn đề xã hội (67) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thời tiết và mùa (101) • Tôn giáo (43) • Chế độ xã hội (81) • Lịch sử (92) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Xem phim (105) • Cảm ơn (8) • Gọi điện thoại (15)