🌟 거드럭대다

Động từ  

1. 잘난 체하며 자꾸 버릇없이 굴다.

1. NGHÊNH NGANG, KÊNH KIỆU: Hành động vô phép ra vẻ ta đây.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 돈 좀 있다고 거드럭대는 꼴이 정말 가관이다.
    It's a sight to see you pomping around with some money.
  • Google translate 나는 민준이가 거드럭대는 게 미워서 고개를 돌려 버렸다.
    I turned my head away because i hated min-joon being arrogant.
  • Google translate 지수는 지난 시험에서 일등을 했다고 거드럭대더니 저렇게 쉬운 문제도 못 푼다.
    Jisoo can't solve such an easy question after bragging about winning first place in the last exam.
Từ đồng nghĩa 거드럭거드럭하다: 잘난 체하며 자꾸 버릇없이 굴다.
Từ đồng nghĩa 거드럭거리다: 잘난 체하며 자꾸 버릇없이 굴다.

거드럭대다: show off; assume airs,もったいぶる,se vanter, fanfaronner, plastronner, se pavaner,fanfarronear,يتعجرف,ихэрхэх, таахалзах, ханхалзах,nghênh ngang, kênh kiệu,อวดดี, ถือตัว, วางท่า, วางมาด, วางโต, วางก้าม, หยิ่ง, ยโส, หยิ่งยโส, จองหอง,menyombongkan diri, bersikap sok, belagu,вести себя самодовольно; чваниться; важничать; важно выступать; кичиться; задирать нос,得意洋洋,趾高气扬,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 거드럭대다 (거드럭때다)

💕Start 거드럭대다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Gọi điện thoại (15) Cảm ơn (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sức khỏe (155) Luật (42) Ngôn luận (36) Chào hỏi (17) Nói về lỗi lầm (28) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mua sắm (99) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề xã hội (67) Khí hậu (53) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (23) Diễn tả trang phục (110) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sở thích (103) Diễn tả ngoại hình (97) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thời gian (82) Xem phim (105) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giáo dục (151)