🌟 거드럭대다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 거드럭대다 (
거드럭때다
)
🌷 ㄱㄷㄹㄷㄷ: Initial sound 거드럭대다
-
ㄱㄷㄹㄷㄷ (
거드럭대다
)
: 잘난 체하며 자꾸 버릇없이 굴다.
Động từ
🌏 NGHÊNH NGANG, KÊNH KIỆU: Hành động vô phép ra vẻ ta đây.
• Chế độ xã hội (81) • Gọi điện thoại (15) • Cảm ơn (8) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sức khỏe (155) • Luật (42) • Ngôn luận (36) • Chào hỏi (17) • Nói về lỗi lầm (28) • Hẹn (4) • Văn hóa đại chúng (82) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mua sắm (99) • Cách nói ngày tháng (59) • Vấn đề xã hội (67) • Khí hậu (53) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả trang phục (110) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sở thích (103) • Diễn tả ngoại hình (97) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói thời gian (82) • Xem phim (105) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giáo dục (151)