🌟 거드럭대다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 거드럭대다 (
거드럭때다
)
🌷 ㄱㄷㄹㄷㄷ: Initial sound 거드럭대다
-
ㄱㄷㄹㄷㄷ (
거드럭대다
)
: 잘난 체하며 자꾸 버릇없이 굴다.
Động từ
🌏 NGHÊNH NGANG, KÊNH KIỆU: Hành động vô phép ra vẻ ta đây.
• Tâm lí (191) • Du lịch (98) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Hẹn (4) • Sức khỏe (155) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt công sở (197) • Gọi món (132) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả trang phục (110) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nói về lỗi lầm (28) • Vấn đề môi trường (226) • Cảm ơn (8) • Ngôn ngữ (160) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Yêu đương và kết hôn (19) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng bệnh viện (204) • Mối quan hệ con người (52) • Xin lỗi (7) • Luật (42) • Nghệ thuật (23) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả ngoại hình (97)