🌟 거드럭대다

Động từ  

1. 잘난 체하며 자꾸 버릇없이 굴다.

1. NGHÊNH NGANG, KÊNH KIỆU: Hành động vô phép ra vẻ ta đây.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 돈 좀 있다고 거드럭대는 꼴이 정말 가관이다.
    It's a sight to see you pomping around with some money.
  • 나는 민준이가 거드럭대는 게 미워서 고개를 돌려 버렸다.
    I turned my head away because i hated min-joon being arrogant.
  • 지수는 지난 시험에서 일등을 했다고 거드럭대더니 저렇게 쉬운 문제도 못 푼다.
    Jisoo can't solve such an easy question after bragging about winning first place in the last exam.
Từ đồng nghĩa 거드럭거드럭하다: 잘난 체하며 자꾸 버릇없이 굴다.
Từ đồng nghĩa 거드럭거리다: 잘난 체하며 자꾸 버릇없이 굴다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 거드럭대다 (거드럭때다)

💕Start 거드럭대다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Du lịch (98) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Hẹn (4) Sức khỏe (155) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt công sở (197) Gọi món (132) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả trang phục (110) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt nhà ở (159) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề môi trường (226) Cảm ơn (8) Ngôn ngữ (160) Kiến trúc, xây dựng (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Yêu đương và kết hôn (19) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (52) Xin lỗi (7) Luật (42) Nghệ thuật (23) Thông tin địa lí (138) Diễn tả ngoại hình (97)