🌟 점성술 (占星術)

Danh từ  

1. 별의 자리나 모양 등을 보고 점을 치는 기술.

1. THUẬT CHIÊM TINH: Kĩ thuật coi hình dáng hay vị trí của vì sao và xem bói.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 점성술이 발달하다.
    Astrology develops.
  • Google translate 점성술을 믿다.
    Believe in astrology.
  • Google translate 점성술을 신봉하다.
    Follow astrology.
  • Google translate 그 점성술가는 점성술로 사람들의 운세를 봐 주었다.
    The astrologer read people's fortunes by astrology.
  • Google translate 고대에는 점성술을 통해 국가의 미래를 점치기도 했다.
    In ancient times, astrology used to predict the future of the country.
  • Google translate 별자리로 내 미래를 알 수 있다고?
    You can see my future in constellations?
    Google translate 응, 내가 점성술을 좀 공부했거든.
    Yeah, i studied astrology.

점성술: astrology,せんせいじゅつ【占星術】。ほしうらない【星占い】,astrologie,astrología,علم التنجيم,од эрхсийн мэргэ,thuật chiêm tinh,โหราศาสตร์,astrologi, nujum,астрология,占星术,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 점성술 (점성술)

Start

End

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Tôn giáo (43) Du lịch (98) Cảm ơn (8) Lịch sử (92) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi món (132) Ngôn luận (36) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chào hỏi (17) Xin lỗi (7) Kinh tế-kinh doanh (273) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự khác biệt văn hóa (47) Chính trị (149) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Tâm lí (191) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả ngoại hình (97) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt trong ngày (11)